Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
Մանրամասներ
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY XUẤT SẮC, CỜ VÂY TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 DSTH CỜ NHANHՎերջին արդիացում20.08.2025 14:59:27, Creator/Last Upload: RoyalChess
Մեկնարկային ցուցակ
| No. | Name | FideID | Ֆեդ. | սեռ | Խ |
| 1 | Đỗ Kiều Linh Nhi | | AGI | w | G16 |
| 2 | Đỗ Kiều Trang Thư | | AGI | w | G11 |
| 3 | Phan Mã Gia Huy | | AGI | | U16 |
| 4 | Trần Tưởng Quang Đăng | | AGI | | U16 |
| 5 | Phan Nhật Anh | | AGI | | U16 |
| 6 | Nguyễn Minh Quang | | AGI | | U11 |
| 7 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | | AGI | | U11 |
| 8 | Trần Hoàng Quốc Kiên | | AGI | | U16 |
| 9 | Trịnh Thiên Kim | | AGI | w | F |
| 10 | Hoàng Vĩnh Hòa | | HCM | | M |
| 11 | Nguyễn Võ Dương | | HCM | | M |
| 12 | Trần Anh Tuấn | | HCM | | M |
| 13 | Hà Quỳnh Anh | | HCM | w | F |
| 14 | Nguyễn Ngọc Châu Kym | | HCM | w | F |
| 15 | Nguyễn Thị Tâm Anh | | HCM | w | F |
| 16 | Lê Khánh Thư | | HCM | w | F |
| 17 | Trần Quốc Hỷ | | HCM | | M |
| 18 | Đỗ Minh Đạo | | HCM | | M |
| 19 | Hoàng Phương Nghi | | HCM | w | U20 |
| 20 | Đỗ Âu Trúc Linh | | HCM | w | U20 |
| 21 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | | HCM | w | U20 |
| 22 | Hà Anh Kiệt | | HCM | | U20 |
| 23 | Hồ Đăng Khánh | | HCM | | U20 |
| 24 | Hoàng Long | | HCM | | U20 |
| 25 | Trần Minh Phát | | HCM | | U20 |
| 26 | Trần Minh Quyên | | HCM | w | U16 |
| 27 | Đặng Nguyễn Khánh Hân | | HCM | w | U16 |
| 28 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | | HCM | w | U16 |
| 29 | Trần Anh Thiên Công | | HCM | | U16 |
| 30 | Đỗ Hạo Minh | | HCM | | U16 |
| 31 | Phạm Minh Quân | | HCM | | U16 |
| 32 | Hà Minh Anh | | HCM | w | U11 |
| 33 | Phạm Uyên DI | | HCM | w | U11 |
| 34 | Nguyễn Phúc Lam Anh | | HCM | w | U11 |
| 35 | Hà Đức Phát | | HCM | | U11 |
| 36 | Lê Tiến Phát | | HCM | | U11 |
| 37 | Lê Trung Hưng | | HCM | | U11 |
| 38 | Phạm Nguyễn Hữu Lộc | | HCM | | M |
| 39 | Huỳnh Rạng Đông | | HCM | | M |
| 40 | Huỳnh Nhật Tân | | HCM | | M |
| 41 | Hồ Nguyễn Thanh Nhân | | HCM | | M |
| 42 | Trần Minh Đức | | HCM | | M |
| 43 | Phạm Trần Bảo Long | | HCM | | U16 |
| 44 | Phạm Thường Hy | | HCM | w | U11 |
| 45 | Phạm Hy Duyệt | | HCM | | U11 |
| 46 | Lê Xuân Phúc Tâm | | HCM | | U11 |
| 47 | Lê Gia Long | | HCM | | U16 |
| 48 | Phạm Đức Anh | | HPH | | M |
| 49 | Nguyễn Quân Tùng | | HPH | | M |
| 50 | Nguyễn Lan Hương | | HPH | w | F |
| 51 | Phạm Thị Phương Thảo | | HPH | w | F |
| 52 | Trần Thị Kim Loan | | HPH | w | F |
| 53 | Nguyễn Phương Ly | | HPH | w | G16 |
| 54 | Đào Nhật Minh | | HPH | w | G16 |
| 55 | Nguyễn Phương Anh | | HPH | w | G20 |
| 56 | Đàm Nguyễn Trang Anh | | HPH | w | G11 |
| 57 | Phan Ngọc Ánh Dương | | HPH | w | G11 |
| 58 | Đàm Quốc Bảo | | HPH | | U16 |
| 59 | Đỗ Gia Bảo | | HPH | | U20 |
| 60 | Nguyễn Minh Hà | | HPH | | G20 |
| 61 | Đặng Quốc Khang | | HPH | | U16 |
| 62 | Tô Phước Thái | | HPH | | M |
| 63 | Dương Văn Bảo | | HPH | | M |
| 64 | Đặng Nguyễn Tuệ Nhi | | HPH | w | U16 |
| 65 | Huỳnh Quốc An | | VLO | | DM |
| 66 | Nguyễn Minh Đạt | | VLO | | DM |
| 67 | Trần Tử Huân | | VLO | | M |
| 68 | Nguyễn Văn Hưng | | VLO | | M |
| 69 | Trần Quốc Thịnh | | VLO | | DBT |
| 70 | Phan Ngô Tuấn Tú | | VLO | | DBT |
| 71 | Nguyễn Phúc Khang | | VLO | | U16 |
| 72 | Nguyễn Thanh Trọng | | VLO | | U16 |
| 73 | Trần Thị Huyền Trân | | VLO | w | DGT |
| 74 | Đào Lê Bảo Ngân | | VLO | w | DGT |
| 75 | Đỗ Thị Hồng Loan | | BNI | w | F |
| 76 | Đặng Thị Phương Thảo | | BNI | w | F |
| 77 | Nguyễn Hồng Anh | | BNI | w | F |
| 78 | Ngô Thị Hải Yến | | BNI | w | F |
| 79 | Nguyễn Nam Hoàng | | BNI | | M |
| 80 | Nguyễn Mạnh Linh | | BNI | | M |
| 81 | Phạm Minh Quang | | BNI | | M |
| 82 | Phạm Đức Anh | | BNI | | M |
| 83 | Nguyễn Đình Khánh | | BNI | | U16 |
| 84 | Bùi Ngọc Gia Bảo | | BNI | | U16 |
| 85 | Vũ Minh Ngọc | | BNI | w | G20 |
| 86 | Nguyễn Khánh Huyền | | BNI | w | G20 |
| 87 | Giáp Xuân Cường | | BNI | | U20 |
| 88 | Bùi Xuân Huy | | BNI | | U20 |
| 89 | Nguyễn Trần Hải Đăng | | BNI | | U11 |
| 90 | Nguyễn Thảo Nguyên | | BNI | w | U11 |
| 91 | Vũ Đào Bảo Hân | | BNI | w | G11 |
| 92 | Đặng Châu Anh | | BNI | w | G11 |
| 93 | Đàm Thị Thúy Hiền | | BNI | w | G16 |
| 94 | Đỗ Khánh Bình | | DAN | | M |
| 95 | Trần Quang Tuệ | | DAN | | M |
| 96 | Trần Phước Dinh | | DAN | | M |
| 97 | Phạm Thị Kim Long | | DAN | w | F |
| 98 | Bùi Thị Yến Nhi | | DAN | w | F |
| 99 | Nguyễn Hà Bảo Châu | | DAN | w | G16 |
| 100 | Hoàng Phước Minh Khang | | DAN | | U16 |
| 101 | Hoàng Phước Minh Khuê | | DAN | w | G11 |
| 102 | Nguyễn Ngọc Bảo Quyên | | DAN | w | G11 |
| 103 | Lê Thanh Hoa | | DAN | w | F |
| 104 | Trần Vũ Nhật Thanh | | DAN | | U16 |
|
|
|
|