Logged on: Gast
Servertime 01.10.2025 01:32:48
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
ホーム
データベース
AUT選手権
写真集
FAQ
エントリー
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.
注:グーグルなどのスキャンによるサーバーの負担をを軽減するために、終了後7日以上経過した大会の表示はこのボタンをクリック
大会詳細表示
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VÂY XUẤT SẮC, CỜ VÂY TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2025 DSTH CỜ NHANH
最終更新日20.08.2025 14:59:27, Creator/Last Upload: RoyalChess
Search for player
検索
スタート順位リスト
番号
Name
FideID
国名
性別
グループ
1
Đỗ Kiều Linh Nhi
AGI
w
G16
2
Đỗ Kiều Trang Thư
AGI
w
G11
3
Phan Mã Gia Huy
AGI
U16
4
Trần Tưởng Quang Đăng
AGI
U16
5
Phan Nhật Anh
AGI
U16
6
Nguyễn Minh Quang
AGI
U11
7
Nguyễn Đoàn Nhất Thiên
AGI
U11
8
Trần Hoàng Quốc Kiên
AGI
U16
9
Trịnh Thiên Kim
AGI
w
F
10
Hoàng Vĩnh Hòa
HCM
M
11
Nguyễn Võ Dương
HCM
M
12
Trần Anh Tuấn
HCM
M
13
Hà Quỳnh Anh
HCM
w
F
14
Nguyễn Ngọc Châu Kym
HCM
w
F
15
Nguyễn Thị Tâm Anh
HCM
w
F
16
Lê Khánh Thư
HCM
w
F
17
Trần Quốc Hỷ
HCM
M
18
Đỗ Minh Đạo
HCM
M
19
Hoàng Phương Nghi
HCM
w
U20
20
Đỗ Âu Trúc Linh
HCM
w
U20
21
Nguyễn Ngọc Thảo Nhi
HCM
w
U20
22
Hà Anh Kiệt
HCM
U20
23
Hồ Đăng Khánh
HCM
U20
24
Hoàng Long
HCM
U20
25
Trần Minh Phát
HCM
U20
26
Trần Minh Quyên
HCM
w
U16
27
Đặng Nguyễn Khánh Hân
HCM
w
U16
28
Nguyễn Hoàng Khánh Linh
HCM
w
U16
29
Trần Anh Thiên Công
HCM
U16
30
Đỗ Hạo Minh
HCM
U16
31
Phạm Minh Quân
HCM
U16
32
Hà Minh Anh
HCM
w
U11
33
Phạm Uyên DI
HCM
w
U11
34
Nguyễn Phúc Lam Anh
HCM
w
U11
35
Hà Đức Phát
HCM
U11
36
Lê Tiến Phát
HCM
U11
37
Lê Trung Hưng
HCM
U11
38
Phạm Nguyễn Hữu Lộc
HCM
M
39
Huỳnh Rạng Đông
HCM
M
40
Huỳnh Nhật Tân
HCM
M
41
Hồ Nguyễn Thanh Nhân
HCM
M
42
Trần Minh Đức
HCM
M
43
Phạm Trần Bảo Long
HCM
U16
44
Phạm Thường Hy
HCM
w
U11
45
Phạm Hy Duyệt
HCM
U11
46
Lê Xuân Phúc Tâm
HCM
U11
47
Lê Gia Long
HCM
U16
48
Phạm Đức Anh
HPH
M
49
Nguyễn Quân Tùng
HPH
M
50
Nguyễn Lan Hương
HPH
w
F
51
Phạm Thị Phương Thảo
HPH
w
F
52
Trần Thị Kim Loan
HPH
w
F
53
Nguyễn Phương Ly
HPH
w
G16
54
Đào Nhật Minh
HPH
w
G16
55
Nguyễn Phương Anh
HPH
w
G20
56
Đàm Nguyễn Trang Anh
HPH
w
G11
57
Phan Ngọc Ánh Dương
HPH
w
G11
58
Đàm Quốc Bảo
HPH
U16
59
Đỗ Gia Bảo
HPH
U20
60
Nguyễn Minh Hà
HPH
G20
61
Đặng Quốc Khang
HPH
U16
62
Tô Phước Thái
HPH
M
63
Dương Văn Bảo
HPH
M
64
Đặng Nguyễn Tuệ Nhi
HPH
w
U16
65
Huỳnh Quốc An
VLO
DM
66
Nguyễn Minh Đạt
VLO
DM
67
Trần Tử Huân
VLO
M
68
Nguyễn Văn Hưng
VLO
M
69
Trần Quốc Thịnh
VLO
DBT
70
Phan Ngô Tuấn Tú
VLO
DBT
71
Nguyễn Phúc Khang
VLO
U16
72
Nguyễn Thanh Trọng
VLO
U16
73
Trần Thị Huyền Trân
VLO
w
DGT
74
Đào Lê Bảo Ngân
VLO
w
DGT
75
Đỗ Thị Hồng Loan
BNI
w
F
76
Đặng Thị Phương Thảo
BNI
w
F
77
Nguyễn Hồng Anh
BNI
w
F
78
Ngô Thị Hải Yến
BNI
w
F
79
Nguyễn Nam Hoàng
BNI
M
80
Nguyễn Mạnh Linh
BNI
M
81
Phạm Minh Quang
BNI
M
82
Phạm Đức Anh
BNI
M
83
Nguyễn Đình Khánh
BNI
U16
84
Bùi Ngọc Gia Bảo
BNI
U16
85
Vũ Minh Ngọc
BNI
w
G20
86
Nguyễn Khánh Huyền
BNI
w
G20
87
Giáp Xuân Cường
BNI
U20
88
Bùi Xuân Huy
BNI
U20
89
Nguyễn Trần Hải Đăng
BNI
U11
90
Nguyễn Thảo Nguyên
BNI
w
U11
91
Vũ Đào Bảo Hân
BNI
w
G11
92
Đặng Châu Anh
BNI
w
G11
93
Đàm Thị Thúy Hiền
BNI
w
G16
94
Đỗ Khánh Bình
DAN
M
95
Trần Quang Tuệ
DAN
M
96
Trần Phước Dinh
DAN
M
97
Phạm Thị Kim Long
DAN
w
F
98
Bùi Thị Yến Nhi
DAN
w
F
99
Nguyễn Hà Bảo Châu
DAN
w
G16
100
Hoàng Phước Minh Khang
DAN
U16
101
Hoàng Phước Minh Khuê
DAN
w
G11
102
Nguyễn Ngọc Bảo Quyên
DAN
w
G11
103
Lê Thanh Hoa
DAN
w
F
104
Trần Vũ Nhật Thanh
DAN
U16
チェス大会結果サーバー
© 2006-2025 Heinz Herzog
, CMS-Version 27.09.2025 17:40, Node S0
サイトポリシー