Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Ekurhuleni North Schools Teams U11 -16August2025

Cập nhật ngày: 18.08.2025 17:08:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Sanet Maritz

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12Edleen540182886,5
21Northmead5401824,586,5
33Ridgewood5401822,590,5
47Rynfield PS5401819,582
54VanRiebeeck530262078,5
612Ashbury5302619,570,5
75Shangrila5302617,583,5
811Leeuwenhof521251568
96Klopperpark521251558,5
108Crystalpark5203418,584
119Peter Z520341876,5
1216Madibatlou5203417,571
1310Kruinsig520341582
1415Lesabe5203413,543
1513Tlamatlama5122412,569,5
1614Oosterkruin520341061
1717Ekukhanyeni510425,561,5
1818Kgothalang50050461,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1, Forfeited games count)