Забелешка: За да се намали работата на серверот внесувајќи ги сите линкови на пребарувачите Google, Yahoo and Co, сите линкови за турнири постари од 2 недели (време на завршување на турнирот) ќе се прикажат по кликнување на следните копчиња:
покажите податоци за турнирот
GIẢI CỜ VUA MỞ RỘNG LẦN XIV - TRANH CÚP CẦN THƠ CHESSKIDS - NĂM 2025 - CHALLENGER RAPIDпоследно ажурирање19.08.2025 18:17:38, Creator/Last Upload: cantho_chess
Стартна ранг листа
Бр. | Име | ФидеИД | ФЕД. | РтгИ | пол | Клуб/Град |
1 | Lê, Dương Quốc Bình | 12452432 | TVI | 1691 | | Clb Trí Việt |
2 | Trần, Mai Xuân Uyên | 12424471 | DTH | 1677 | w | Đồng Tháp |
3 | Hầu, Nguyễn Kim Ngân | 12415715 | DTH | 1674 | w | Đồng Tháp |
4 | Nguyễn, Đoàn Minh Bằng | 12429643 | TNV | 1670 | | Clb Tài Năng Việt |
5 | Lê, Hà Mỹ Oanh | 12453072 | COL | 1650 | w | Clb Cool Kids |
6 | Lâm, Hạo Quân | 12435392 | TNV | 1642 | | Clb Tài Năng Việt |
7 | Nguyễn, Hoàng Huy | 12434868 | TVI | 1643 | | Clb Trí Việt |
8 | Lữ, Hoàng Khả Đức | 12435414 | TNV | 1620 | | Clb Tài Năng Việt |
9 | Nguyễn, Phước Nguyên | 12451371 | VHP | 1623 | | Clb Võ Hồng Phượng |
10 | Nguyễn, Vũ Lâm | 12476412 | TNV | 1609 | | Clb Tài Năng Việt |
11 | Nguyễn, Ngọc Tường Vy | 12434876 | TVI | 1607 | w | Clb Trí Việt |
12 | Hồ, Nguyễn Minh Hiếu | 12429481 | DTH | 1604 | | Đồng Tháp |
13 | Kim, Hùng Anh | 12460966 | VHP | 1586 | | Clb Võ Hồng Phượng |
14 | Huỳnh, Tấn Đạt | 12429031 | TNV | 1574 | | Clb Tài Năng Việt |
15 | Hồ, Xuân Quỳnh | 12443131 | OLP | 1570 | | Clb Olympiachess |
16 | Nguyễn, Việt Dũng | 12431680 | AGI | 1581 | | An Giang |
17 | Nguyễn, Mạnh Quỳnh | 12432474 | AGI | 1566 | w | An Giang |
18 | Lê, Hoàng Nhật Tuyên | 12471917 | HKT | 1564 | | Clb - Hkt Tân Châu - An Giang |
19 | Nguyễn, Minh Thư | 12476552 | DTH | 1568 | w | Đồng Tháp |
20 | Trương, Hiếu Nghĩa | 12451266 | TNV | 1549 | | Clb Tài Năng Việt |
21 | Huỳnh, Đức Chí | 12451754 | AGI | 1530 | | An Giang |
22 | Đặng, Phú Hào | 12452696 | TVI | 1527 | | Clb Trí Việt |
23 | Mai, Nhất Thiên Kim | 12437000 | TVI | 1508 | w | Clb Trí Việt |
24 | Bùi, Nguyễn An Nhiên | 12460214 | CKC | 1522 | w | Clb Cần Thơ Chesskids |
25 | Nguyễn, Bách Duy | 12437476 | CKC | 1503 | | Clb Cần Thơ Chesskids |
26 | Võ, Hồng Thiên Long | 12449911 | CKC | 1437 | | Clb Cần Thơ Chesskids |
27 | Đặng, Nguyễn Minh Trí | 12429716 | CKC | 1437 | | Clb Cần Thơ Chesskids |
28 | Nguyễn, Hoàng Thế Hưng | 12441066 | VHP | 1430 | | Clb Võ Hồng Phượng |
29 | Nguyễn, Bình Minh | 12451797 | VHP | 1428 | | Clb Võ Hồng Phượng |
30 | Nguyễn, Hiển Dương | 12470236 | COL | 1414 | | Clb Cool Kids |
31 | Lương, Bảo Anh | 12492426 | TNV | 0 | w | Clb Tài Năng Việt |
32 | Lý, Huỳnh Nhật Anh | 12434183 | DTH | 0 | w | Đồng Tháp |
33 | Nguyễn, Bình Phương Anh | 12476420 | TT | 0 | w | Clb Cờ Vua Tân Tiến |
34 | Phan, Huỳnh Phương Bách | 12478369 | COL | 0 | w | Clb Cool Kids |
35 | Nguyễn, Lê Đức Huy | 12402770 | VHP | 0 | | Clb Võ Hồng Phượng |
36 | Lê, Hiếu Khang | 12485241 | AGI | 0 | | An Giang |
37 | Nguyễn, Thành Lộc | 12499889 | COL | 0 | | Clb Cool Kids |
38 | Võ, Hoàng Minh | 12484369 | TDO | 0 | | Tự Do |
39 | Nguyễn, Thiên Ngân | 12447854 | AGI | 0 | w | An Giang |
40 | Nguyễn, Phúc Nguyên | 12491098 | AGI | 0 | | An Giang |
41 | Trần, Phúc Nguyên | 12441112 | VHP | 0 | | Clb Võ Hồng Phượng |
42 | Trần, Như Phúc | 12472913 | TT | 0 | w | Clb Cờ Vua Tân Tiến |
43 | Vũ, Hoàng Quân | 12482153 | TNV | 0 | | Clb Tài Năng Việt |
44 | Trần, Trung Quân | 12499927 | CKC | 0 | | Clb Cần Thơ Chesskids |
45 | Lê, Quốc Thành | 12499919 | TDO | 0 | | Tự Do |
46 | Trần, Bá Thịnh | 12462322 | TVI | 0 | | Clb Trí Việt |
47 | Dương, Huỳnh Minh Thư | 12451550 | CKC | 0 | w | Clb Cần Thơ Chesskids |
48 | Đinh, Lê Minh Thy | 12469416 | TNV | 0 | w | Clb Tài Năng Việt |
49 | Phạm, Phương Bình | 12477419 | AGI | 0 | w | An Giang |
|
|
|
|
|
|
|