Eden Top Schools Under 13 GirlsCập nhật ngày: 16.08.2025 16:22:11, Người tạo/Tải lên sau cùng: George J Swart
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | Voorwaarts Primêr | * | 3 | 3½ | 7 | 6,5 | 0 | 29 |
2 | Blanco | 3 | * | 3 | 5 | 6 | 0 | 30 |
3 | Diaz | 2½ | 3 | * | 4 | 5,5 | 0 | 30 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)
|
|
|
|