Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | Blanco | * | 6 | 6 | 9 | 12 | 0 | 48 |
2 | Ridgeview | 0 | * | 5 | 6 | 5 | 0 | 15 |
3 | Diaz | 0 | 1 | * | 3 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)