Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | Laerskool George Suid | * | * | | | 0 | 0 | 2 | 0 |
| Holy Cross | | | * | * | 0 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)