Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Torneo Escolar Interno del Instituto Privado Lomas de Marilo- 4º A- 2025

Ban Tổ chứcEspacio Ajedrez Trujui
Liên đoànArgentina ( ARG )
Trưởng Ban Tổ chứcNorbert Wolfgang von Opiela
Tổng trọng tàiA.N Ciapetta Juan
Thời gian kiểm tra (Standard)Sin relojes
Địa điểmInstituto Privado Lomas de Marilo- Andalucia 2424- Trujui- Moreno
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính rating -
Ngày2025/08/01 đến 2025/10/06
Rating trung bình1000
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 19.08.2025 15:41:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: FADA – Comision Tecnica Argentina

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1V2V3ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1Arce Trinidad Mia0ARG 11w+ 16w½ 18b1,5401,53
2caceres Isabella0ARG 12b½ 20w+ 19w1,5601,52
3Canseco Quintero Leandro0ARG 13w- 9w1 13b11600,51,5
4Chavez Cielo0ARG 14b0 7w0 -0019023
5Da Costa Aquino Antonella0ARG 15w- 8b- 11w020000
6Fernandez Agustin0ARG 16b- 11b+ 16b111012
7Flores de la Cruz Romina0ARG 17w0 4b1 15w110022
8Flores Olivia0ARG 18b0 5w+ 20w18023
9Galvan Alexis0ARG 19w½ 3b0 12w0,51801,52,5
10Genova Agustina0ARG 20b0 -1 21w112012
11Jugo Franchesca0ARG 1b- 6w- 5b021000
12Lezcano Juana0ARG 2w½ 19b0 9b0,51701,53
13Maidana Juanita0ARG 3b+ 17b- 3w113012
14Masseroni Donatto0ARG 4w1 21b+ 17b22022
15Minor Mateo0ARG 5b+ 18w0 7b19023
16Nardi Lopez Aida0ARG 6w+ 1b½ 6w1,5501,53
17Recuero Milena0ARG 7b1 13w+ 14w21023
18Rivero Oriana0ARG 8w1 15b1 1w23012
19Vallejos Taboada Guadalupe0ARG 9b½ 12w1 2b1,5700,51
20Vallejos Thiago0ARG 10w1 2b- 8b114012
21Velazquez Leonel0ARG -1 14w- 10b115012

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Cut1)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)