District Chess Champion Ship Khuzdar 2025 Cập nhật ngày: 10.08.2025 14:45:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Haidry Chess Club Quetta
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 7, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 5 | | Ehsan Lehri, | PAK | 1833 | 6,5 | 0 | 27,5 | 24,8 |
2 | 11 | | Muhammad Ibrahim, | PAK | 1746 | 6 | 0 | 28,5 | 22 |
3 | 12 | | Mohammad Nawaz, Zehri | PAK | 1769 | 5,5 | 0 | 32,5 | 23,3 |
4 | 16 | | Shah, Nawaz | PAK | 0 | 5 | 0 | 29,5 | 17,5 |
5 | 19 | | Mohammad, Umer Zehri | PAK | 0 | 4 | 0 | 28 | 11,5 |
6 | 6 | | Azmat, Murad | PAK | 0 | 4 | 0 | 27 | 10 |
7 | 8 | | Gul, Hassan | PAK | 1683 | 4 | 0 | 26,5 | 10 |
8 | 14 | | Raees, Basit | PAK | 0 | 4 | 0 | 26 | 12 |
9 | 9 | | Master, Ali Ahmed | PAK | 0 | 4 | 0 | 19,5 | 9,5 |
10 | 4 | | Abdur, Rasheed | PAK | 0 | 3 | 0 | 26,5 | 7 |
11 | 13 | | Shoaib, Ahmed | PAK | 0 | 3 | 0 | 25,5 | 8 |
12 | 17 | | Shakoor, Ahmed | PAK | 0 | 3 | 0 | 23,5 | 5,5 |
13 | 2 | | Abdul, Lateef | PAK | 0 | 3 | 0 | 20,5 | 4,5 |
14 | 7 | | Giand, Baloch | PAK | 0 | 3 | 0 | 19 | 5,3 |
15 | 3 | | Abdull, Hasseb | PAK | 0 | 3 | 0 | 18 | 5,8 |
16 | 10 | | Muhammad, Asib | PAK | 0 | 2,5 | 0 | 21 | 4,5 |
17 | 1 | | Abdul, Jabbar | PAK | 0 | 1,5 | 0 | 20,5 | 1,5 |
18 | 15 | | fahad, | PAK | 0 | 1 | 0 | 20,5 | 0 |
19 | 18 | | Tayyab, | PAK | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 |
20 | 20 | | Yasir, Majeed | PAK | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Hệ số phụ 3: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|