Knight's Gambit Tournament u11 Cập nhật ngày: 08.08.2025 12:55:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: Mphathi,Eric
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Laerskool Trichardt | * | 4½ | 5 | 5 | 5 | 19,5 | 10 | 60 |
2 | Kalie de Haas | 1½ | * | 2½ | 3 | 5 | 12 | 5 | 60 |
3 | Curro | 1 | 3½ | * | 4 | 3 | 11,5 | 7 | 60 |
4 | Bethal Independent School | 1 | 3 | 2 | * | 4 | 10 | 5 | 60 |
5 | Ermelo English Primary School | 1 | 1 | 3 | 2 | * | 7 | 3 | 60 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
|
|
|
|