Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

XIX Juegos Deportivos Nacionales Estudiantiles Rapido Masculino

Cập nhật ngày: 07.08.2025 00:39:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: FEDERACION VENEZOLANA DE AJEDREZ (Li.5)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12TRUJILLO743010,51169,5
219APURE7340101064,5
36ZULIA73319957
43ARAGUA73318,5959,3
515YARACUY73228,5845,8
68ANZOATEGUI73228,5843,8
75TACHIRA71608855
811BARINAS72418844,5
94CARACAS72417,5855,8
1010MERIDA72417,5844,3
1117BOLIVAR72417,5840
1212LARA72327,5742,3
139MIRANDA72327,5739,3
147CARABOBO63127923
151NUEVA ESPARTA72326,5733,8
1614MONAGAS73136,5720
1716FALCON71426,5643,5
1824LA GUAIRA63036821,8
1913PORTUGUESA71335523,8
2025SUCRE62134,5711,5
2120COJEDES72144,5511,8
2218AMAZONAS70434413
2321DELTA AMACURO70343,5312,8
2422GUARICO41033212,5
2523GUAYANA ESEQUIBA60242,549,8

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Total GP opponent × GP scored. (EGGSB) (Cut1)