Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

XIX Juegos Deportivos Nacionales Estudiantiles 2025 Rapido por Equipos Femenino

Cập nhật ngày: 07.08.2025 00:35:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: ORGANIZACION AJEDREZ VINOTINTO

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
13Lara752010,51287,8
29Zulia74219,51073,3
310Trujillo73319,5970,8
44Miranda72509968
51Barinas73319967
616Aragua73319960
72Nueva Esparta74128,5970
87Falcon73228,5865,3
98Caracas72418,5856,3
1011Tachira73137,5750,8
115Yaracuy71517749,5
1214Sucre72327744,5
1312Anzoategui72327744
146Cojedes72326,5736,3
1513Monagas72236,5636
1619Carabobo72236634
1724Merida71426632
1815Bolivar72236625
1923La Guaira72145,5519,3
2018Apure61235617,5
2117Amazonas71334,5520,8
2222Guayana Esequiba61144512
2321Guarico41123314,5
2420Delta Amacuro60061,523,8

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Total GP opponent × GP scored. (EGGSB)