Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Juegos Deportivos Nacionales Estudiantiles Blitz Masculino

Cập nhật ngày: 06.08.2025 13:04:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: FEDERACION VENEZOLANA DE AJEDREZ (Li.5)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
19ANZOATEGUI7430101176
25ARAGUA7511101173,5
310ZULIA74219,51074
47MERIDA72509976
514BARINAS73318,5964,8
63TACHIRA73228,5864,8
72TRUJILLO72418851
86CARACAS72418844,5
913CARABOBO74038844
104NUEVA ESPARTA71607,5851,8
1116APURE71517,5754,3
128BOLIVAR72327,5748,3
131MIRANDA71517756
1418YARACUY71517743,5
1512LARA71517743
1611PORTUGUESA71426637,5
1715FALCON71336538,5
1819LA GUAIRA72235,5621,3
1923GUARICO62134,5715,5
2022DELTA AMACURO61324,5715
2125SUCRE61234,5620,3
2217MONAGAS61144,5518
2320AMAZONAS61234614,3
2421COJEDES61233,5615,8
2524GUAYANA ESEQUIBA6015239,8

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Total GP opponent × GP scored. (EGGSB)