Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

XIX Juegos Deportivos Nacionales Estudiantiles 2025 Blitz por Equipos Femenino

Cập nhật ngày: 06.08.2025 00:43:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: ORGANIZACION AJEDREZ VINOTINTO

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
17Lara761011,51393,8658
212Falcon742110,51082,3459
31Barinas7421101083,5461,5
46Nueva Esparta75029,51066,3555,5
523Tachira74128,5955452,5
62Zulia73228,5859,8355
75Trujillo72418,5855,3253
84Miranda72418858255
98Caracas73228847,5349,5
1021Merida73227,5848,8348
113Cojedes74037833,3444
1224Yaracuy73137734,5350
1310Aragua72236,5645,8255
1422Monagas72236,5624,8238
1513Bolivar70616641,5047,5
169Sucre73046639352,5
1711Anzoategui71426637,5146,5
1818Guarico71426628,5144,5
1920La Guaira71336538,3149,5
2016Carabobo71335,5522,5137
2114Amazonas71335523,5139,5
2215Apure71335523141
2319Guayana Esequiba71153312142,5
2417Delta Amacuro7025228,5041,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Total GP opponent × GP scored. (EGGSB)
Hệ số phụ 4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)