GIẢI CỜ VUA CHESS HOUSE MỞ RỘNG LẦN VII - Tranh Cúp “Chiến Binh Mùa Hè” Năm 2025Seinast dagført20.08.2025 17:11:13, Creator/Last Upload: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Byrjanarlisti
Nr. | Navn | Land | kyn | Typ | Felag/Býur |
1 | Allen, Iii Nguyễn An | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
2 | Bạch, Lê Bảo Huy | TTN | | U10 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
3 | Biện, Thị Khánh Linh | CHC | w | U10 | Chess House 1 |
4 | Bùi, Đăng Lâm | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
5 | Bùi, Ngọc Linh Đan | GDC | w | U6 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
6 | Bùi, Nguyễn Huỳnh Anh | CHC | | ASE | Chess House 1 (X) |
7 | Bùi, Phúc Lâm | CHC | | U16 | Chess House 1 |
8 | Bùi, Phúc Nam | CHC | | U10 | Chess House 1 |
9 | Bùi, Tấn Phước | THC | | U10 | Chiến Binh Tí Hon (X) |
10 | Cao, Đắc Đắc | NTT | | U12 | Nhóm Tam Thắng (X) |
11 | Cao, Minh Nhật | CBR | | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
12 | Cao, Phước Tuệ | CBR | w | U10 | Clb Bà Rịa (X) |
13 | Cao, Thảo Nguyên | CHC | w | U8 | Chess House 3 (X) |
14 | Chang, Phạm Hoàng Hải | HTR | | OPE | Hồ Tràm (X) |
15 | Chang, Phạm Ngọc Anh | HTR | w | U16 | Hồ Tràm (X) |
16 | Chu, Nguyễn Trường Sa | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
17 | Cù, Xuân Diệu | TDO | | OPE | Tự Do (X) |
18 | Cù, Xuân Thành Danh | CBR | | U6 | Clb Bà Rịa (X) |
19 | Đàm, Phú Bình | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
20 | Đặng, Bảo Châu | TDO | | OPE | Tự Do (X) |
21 | Đặng, Đức An | CBR | | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
22 | Đặng, Gia Hân | TDO | w | ASE | Tự Do (X) |
23 | Đặng, Gia Huy | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
24 | Đặng, Gia Vương | TDO | | ASE | Tự Do (X) |
25 | Đặng, Hồng Gia Huy | HTR | | U12 | Hồ Tràm (X) |
26 | Đặng, Hồng Gia Khôi | HTR | | U10 | Hồ Tràm (X) |
27 | Đặng, Hồng Nguyên Thảo | TDO | w | U10 | Tự Do (X) |
28 | Đặng, Hồng Nguyên Thảo | TDO | w | U8 | Tự Do |
29 | Đặng, Nguyễn Đăng Khoa | HTR | | U10 | Hồ Tràm (X) |
30 | Đặng, Thị Mỹ An | TDO | w | U8 | Tự Do (X) |
31 | Đặng, Trọng Phúc | CHC | | U12 | Chess House 1 |
32 | Đào, Đức Thiện Quý | CHC | | U8 | Chess House 1 |
33 | Đào, Hữu Hoàng Đăng | NTT | | U6 | Nhóm Tam Thắng (X) |
34 | Đào, Hữu Nhật Huy | NTT | | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
35 | Đào, Khánh Lâm | HKT | | OPE | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
36 | Đào, Nguyễn Ngọc Lam | CHC | w | OPE | Chess House 1 |
37 | Đào, Nhật Huy | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
38 | Đào, Phúc Hải Đức | CHC | | U6 | Chess House 1 |
39 | Dao, Quang Duc Uy | CHC | | U10 | Chess House 1 |
40 | Đào, Thiên Lộc | HTR | | U10 | Hồ Tràm (X) |
41 | Đào, Thiện Minh | ROY | | U8 | Royal Chess |
42 | Đậu, Nguyễn Hoàng Vinh | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
43 | Đầu, Phúc Tuệ | CHC | | U10 | Chess House 3 |
44 | Đinh, Hồ Bảo Như | CHC | w | U16 | Chess House 1 (X) |
45 | Đỗ, Anh Khôi | NTT | | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
46 | Đỗ, Anh Minh | NTT | | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
47 | Đỗ, Đức Thắng | CHC | | U6 | Chess House 3 |
48 | Đỗ, Minh Phúc | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
49 | Đỗ, Phúc Hưng | CBR | | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
50 | Đỗ, Quang Vinh | TDC | | U12 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
51 | Đỗ, Võ Lê Huỳnh | HKT | w | OPE | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
52 | Đỗ, Võ Lê Khiêm | HKT | | U12 | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
53 | Đoàn, Đức Hải | CHC | | U10 | Chess House 1 |
54 | Đoàn, Đức Nhân | NTT | | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
55 | Đoàn, Nguyễn Gia Hân | CBR | w | U12 | Clb Bà Rịa (X) |
56 | Dương, Bảo Minh | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
57 | Dương, Đức Long | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
58 | Dương, Khánh Linh | CHC | w | U10 | Chess House 3 (X) |
59 | Dương, Minh Hải | TDO | | U5 | Tự Do (X) |
60 | Dương, Minh Khôi | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
61 | Dương, Sỹ Hùng | CBR | | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
62 | Dương, Thành Trung | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
63 | Duong, Viet Hoang | CHC | | U12 | Chess House 1 |
64 | Hà, Bảo Anh | CHC | w | U8 | Chess House 1 (X) |
65 | Hà, Phú Hưng | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
66 | Hà, Tuấn Khang | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
67 | Hồ, Lâm Châu | CHC | w | U8 | Chess House 1 (X) |
68 | Hồ, Ngọc Tuấn Vũ | VSP | | OPE | Dầu Khí |
69 | Hoàng, Anh Đức | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
70 | Hoàng, Đại Dương | VSP | | OPE | Dầu Khí |
71 | Hoàng, Gia Bảo | SAC | | U8 | Song Ân (X) |
72 | Hoàng, Khánh Ngân | CHC | w | U8 | Chess House 1 (X) |
73 | Hoàng, Quân | SAC | | U10 | Song Ân (X) |
74 | Hoàng, Trung Dũng | SAC | | U12 | Song Ân (X) |
75 | Hoàng, Tuấn Kiệt | CHC | | U8 | Chess House 3 (X) |
76 | Huỳnh, Gia Bảo | HKT | | U10 | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
77 | Huỳnh, Lê Khánh | HTR | | U16 | Hồ Tràm (X) |
78 | Huỳnh, Lê Tấn Huy | ROY | | OPE | Royal Chess |
79 | Huỳnh, Tuấn Kiệt | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
80 | Khúc, Đức Nhân | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
81 | Lã, Ngọc An Nhiên | NTT | w | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
82 | Lâm, Nhật Huy | TTN | | U12 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
83 | Lê, Anh Minh | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
84 | Lê, Bùi Tấn Phát | CHC | | U12 | Chess House 3 (X) |
85 | Lê, Đăng Khoa | HTR | | U10 | Hồ Tràm (X) |
86 | Lê, Đức Huy | NVX | | U8 | Th Nguyễn Viết Xuân (X) |
87 | Lê, Đức Minh | NTT | | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
88 | Lê, Đức Minh | NTT | | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
89 | Lê, Gia Nghĩa | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
90 | Lê, Gia Phúc | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
91 | Lê, Hoàng Nhật Tuyên | HKT | | OPE | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
92 | Lê, Hoàng Phúc | TNC | | U16 | Clb Cờ Vua Tây Ninh (X) |
93 | Lê, Hoàng Tường Lam | TNC | w | U10 | Clb Cờ Vua Tây Ninh (X) |
94 | Lê, Hồng Anh | DAN | | U10 | Th Dĩ An |
95 | Lê, Hồng Vũ | DAN | | U10 | Th Dĩ An |
96 | Lê, Huy Hoàng Nam | NTT | | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
97 | Lê, Khắc Tuấn Vũ | HTR | | OPE | Hồ Tràm (X) |
98 | Lê, Minh Phú | CHC | | U12 | Chess House 1 (X) |
99 | Lê, Minh Quang | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
100 | Lê, Ngọc Thiên Kim | GDC | w | U12 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
101 | Lê, Ngọc Thiên Phú | GDC | w | U8 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
102 | Lê, Ngọc Thuỳ Anh | CHC | w | U6 | Chess House 1 (X) |
103 | Lê, Nguyễn Đức Tài | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
104 | Lê, Nguyên Khôi | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
105 | Lê, Nguyễn Thanh Trà | CHC | w | U8 | Chess House 1 (X) |
106 | Lê, Nguyễn Tuấn Minh | GDC | | U16 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
107 | Lê, Nhật Minh | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
108 | Lê, Phạm Khải Hoàn | TDO | | OPE | Tự Do (X) |
109 | Lê, Quang Huy | NTT | | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
110 | Lê, Thanh Trung Quốc | HCM | | OPE | Hcm Chess (X) |
111 | Lê, Thị Diệu Hiền | CHC | w | U8 | Chess House 1 (X) |
112 | Lê, Thiêm Việt Anh | DAN | | U10 | Th Dĩ An |
113 | Lê, Vũ Hồng Ân | CHC | w | U6 | Chess House 3 (X) |
114 | Lê, Vũ Nhật Minh | CHC | | U8 | Chess House 3 (X) |
115 | Leo, | CHC | | U10 | Chess House 3 |
116 | Lương, Minh Tiến | CHC | | U6 | Chess House 3 (X) |
117 | Lương, Nguyễn Quỳnh Hương | HTR | w | U16 | Hồ Tràm (X) |
118 | Lương, Nguyên Vỹ | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
119 | Lương, Việt Bắc | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
120 | Lý, Gia Vỹ | HKT | | U10 | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
121 | Mầu, Minh Đức | NTT | | U6 | Nhóm Tam Thắng (X) |
122 | Nghiêm, Quốc Anh | CHC | | U8 | Chess House 3 (X) |
123 | Ngô, Đức Đạt | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
124 | Ngô, Hải Thư | TDO | w | U6 | Tự Do |
125 | Ngô, Hoàng Bách | TDO | | U8 | Tự Do |
126 | Ngô, Hoàng Hải Anh | CHC | w | U10 | Chess House 1 (X) |
127 | Ngô, Minh Huy | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
128 | Ngô, Minh Khang | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
129 | Ngô, Minh Tiệp | GDC | | U16 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
130 | Ngô, Phúc Thành | CHC | | U10 | Chess House 2 (X) |
131 | Ngô, Thảo My | CHC | w | U12 | Chess House 1 (X) |
132 | Ngô, Thế Anh | ROY | | U16 | Royal Chess |
133 | Ngô, Viết Thái Huy | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
134 | Ngô, Xuân Phúc | CBR | | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
135 | Ngô, Xuân Phúc | TDO | | U8 | Tự Do |
136 | Ngũ, Phương Linh | TDO | w | U10 | Tự Do |
137 | Nguyễn, An Dương | ROY | | U16 | Royal Chess |
138 | Nguyễn, Anh Minh | TTN | | U8 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
139 | Nguyễn, Anh Quân | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
140 | Nguyễn, Bá Thái Bảo | TDO | | U10 | Tự Do |
141 | Nguyễn, Bảo Gia Hân | TDO | w | U12 | Tự Do (X) |
142 | Nguyễn, Bảo Hoàng | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
143 | Nguyễn, Bảo Trâm | CHC | w | U10 | Chess House 3 (X) |
144 | Nguyễn, Bùi Duy Khoa | TTN | | U10 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
145 | Nguyễn, Cát Tường Vy | CHC | w | U8 | Chess House 3 (X) |
146 | Nguyễn, Châu Thế Anh | HKT | | U8 | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
147 | Nguyễn, Chi Mai | NTT | w | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
148 | Nguyễn, Đặng Khánh Linh | ROY | w | U12 | Royal Chess |
149 | Nguyễn, Danh Phong | CHC | | U12 | Chess House 1 (X) |
150 | Nguyễn, Đình Hiếu | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
Vís fullfíggjaðan lista
|
|
|
|
|
|
|