GIẢI CỜ VUA CHESS HOUSE MỞ RỘNG LẦN VII - Tranh Cúp “Chiến Binh Mùa Hè” Năm 2025Última Atualização20.08.2025 17:11:13, Criado por / Última atualização: Trung Tâm Cờ Vua Chess House
Ranking inicial
Nº. | Nome | FED | sexo | Tipo | Clube/Cidade |
1 | Allen, Iii Nguyễn An | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
2 | Bạch, Lê Bảo Huy | TTN | | U10 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
3 | Biện, Thị Khánh Linh | CHC | w | U10 | Chess House 1 |
4 | Bùi, Đăng Lâm | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
5 | Bùi, Ngọc Linh Đan | GDC | w | U6 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
6 | Bùi, Nguyễn Huỳnh Anh | CHC | | ASE | Chess House 1 (X) |
7 | Bùi, Phúc Lâm | CHC | | U16 | Chess House 1 |
8 | Bùi, Phúc Nam | CHC | | U10 | Chess House 1 |
9 | Bùi, Tấn Phước | THC | | U10 | Chiến Binh Tí Hon (X) |
10 | Cao, Đắc Đắc | NTT | | U12 | Nhóm Tam Thắng (X) |
11 | Cao, Minh Nhật | CBR | | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
12 | Cao, Phước Tuệ | CBR | w | U10 | Clb Bà Rịa (X) |
13 | Cao, Thảo Nguyên | CHC | w | U8 | Chess House 3 (X) |
14 | Chang, Phạm Hoàng Hải | HTR | | OPE | Hồ Tràm (X) |
15 | Chang, Phạm Ngọc Anh | HTR | w | U16 | Hồ Tràm (X) |
16 | Chu, Nguyễn Trường Sa | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
17 | Cù, Xuân Diệu | TDO | | OPE | Tự Do (X) |
18 | Cù, Xuân Thành Danh | CBR | | U6 | Clb Bà Rịa (X) |
19 | Đàm, Phú Bình | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
20 | Đặng, Bảo Châu | TDO | | OPE | Tự Do (X) |
21 | Đặng, Đức An | CBR | | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
22 | Đặng, Gia Hân | TDO | w | ASE | Tự Do (X) |
23 | Đặng, Gia Huy | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
24 | Đặng, Gia Vương | TDO | | ASE | Tự Do (X) |
25 | Đặng, Hồng Gia Huy | HTR | | U12 | Hồ Tràm (X) |
26 | Đặng, Hồng Gia Khôi | HTR | | U10 | Hồ Tràm (X) |
27 | Đặng, Hồng Nguyên Thảo | TDO | w | U10 | Tự Do (X) |
28 | Đặng, Hồng Nguyên Thảo | TDO | w | U8 | Tự Do |
29 | Đặng, Nguyễn Đăng Khoa | HTR | | U10 | Hồ Tràm (X) |
30 | Đặng, Thị Mỹ An | TDO | w | U8 | Tự Do (X) |
31 | Đặng, Trọng Phúc | CHC | | U12 | Chess House 1 |
32 | Đào, Đức Thiện Quý | CHC | | U8 | Chess House 1 |
33 | Đào, Hữu Hoàng Đăng | NTT | | U6 | Nhóm Tam Thắng (X) |
34 | Đào, Hữu Nhật Huy | NTT | | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
35 | Đào, Khánh Lâm | HKT | | OPE | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
36 | Đào, Nguyễn Ngọc Lam | CHC | w | OPE | Chess House 1 |
37 | Đào, Nhật Huy | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
38 | Đào, Phúc Hải Đức | CHC | | U6 | Chess House 1 |
39 | Dao, Quang Duc Uy | CHC | | U10 | Chess House 1 |
40 | Đào, Thiên Lộc | HTR | | U10 | Hồ Tràm (X) |
41 | Đào, Thiện Minh | ROY | | U8 | Royal Chess |
42 | Đậu, Nguyễn Hoàng Vinh | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
43 | Đầu, Phúc Tuệ | CHC | | U10 | Chess House 3 |
44 | Đinh, Hồ Bảo Như | CHC | w | U16 | Chess House 1 (X) |
45 | Đỗ, Anh Khôi | NTT | | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
46 | Đỗ, Anh Minh | NTT | | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
47 | Đỗ, Đức Thắng | CHC | | U6 | Chess House 3 |
48 | Đỗ, Minh Phúc | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
49 | Đỗ, Phúc Hưng | CBR | | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
50 | Đỗ, Quang Vinh | TDC | | U12 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
51 | Đỗ, Võ Lê Huỳnh | HKT | w | OPE | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
52 | Đỗ, Võ Lê Khiêm | HKT | | U12 | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
53 | Đoàn, Đức Hải | CHC | | U10 | Chess House 1 |
54 | Đoàn, Đức Nhân | NTT | | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
55 | Đoàn, Nguyễn Gia Hân | CBR | w | U12 | Clb Bà Rịa (X) |
56 | Dương, Bảo Minh | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
57 | Dương, Đức Long | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
58 | Dương, Khánh Linh | CHC | w | U10 | Chess House 3 (X) |
59 | Dương, Minh Hải | TDO | | U5 | Tự Do (X) |
60 | Dương, Minh Khôi | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
61 | Dương, Sỹ Hùng | CBR | | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
62 | Dương, Thành Trung | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
63 | Duong, Viet Hoang | CHC | | U12 | Chess House 1 |
64 | Hà, Bảo Anh | CHC | w | U8 | Chess House 1 (X) |
65 | Hà, Phú Hưng | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
66 | Hà, Tuấn Khang | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
67 | Hồ, Lâm Châu | CHC | w | U8 | Chess House 1 (X) |
68 | Hồ, Ngọc Tuấn Vũ | VSP | | OPE | Dầu Khí |
69 | Hoàng, Anh Đức | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
70 | Hoàng, Đại Dương | VSP | | OPE | Dầu Khí |
71 | Hoàng, Gia Bảo | SAC | | U8 | Song Ân (X) |
72 | Hoàng, Khánh Ngân | CHC | w | U8 | Chess House 1 (X) |
73 | Hoàng, Quân | SAC | | U10 | Song Ân (X) |
74 | Hoàng, Trung Dũng | SAC | | U12 | Song Ân (X) |
75 | Hoàng, Tuấn Kiệt | CHC | | U8 | Chess House 3 (X) |
76 | Huỳnh, Gia Bảo | HKT | | U10 | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
77 | Huỳnh, Lê Khánh | HTR | | U16 | Hồ Tràm (X) |
78 | Huỳnh, Lê Tấn Huy | ROY | | OPE | Royal Chess |
79 | Huỳnh, Tuấn Kiệt | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
80 | Khúc, Đức Nhân | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
81 | Lã, Ngọc An Nhiên | NTT | w | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
82 | Lâm, Nhật Huy | TTN | | U12 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
83 | Lê, Anh Minh | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
84 | Lê, Bùi Tấn Phát | CHC | | U12 | Chess House 3 (X) |
85 | Lê, Đăng Khoa | HTR | | U10 | Hồ Tràm (X) |
86 | Lê, Đức Huy | NVX | | U8 | Th Nguyễn Viết Xuân (X) |
87 | Lê, Đức Minh | NTT | | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
88 | Lê, Đức Minh | NTT | | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
89 | Lê, Gia Nghĩa | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
90 | Lê, Gia Phúc | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
91 | Lê, Hoàng Nhật Tuyên | HKT | | OPE | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
92 | Lê, Hoàng Phúc | TNC | | U16 | Clb Cờ Vua Tây Ninh (X) |
93 | Lê, Hoàng Tường Lam | TNC | w | U10 | Clb Cờ Vua Tây Ninh (X) |
94 | Lê, Hồng Anh | DAN | | U10 | Th Dĩ An |
95 | Lê, Hồng Vũ | DAN | | U10 | Th Dĩ An |
96 | Lê, Huy Hoàng Nam | NTT | | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
97 | Lê, Khắc Tuấn Vũ | HTR | | OPE | Hồ Tràm (X) |
98 | Lê, Minh Phú | CHC | | U12 | Chess House 1 (X) |
99 | Lê, Minh Quang | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
100 | Lê, Ngọc Thiên Kim | GDC | w | U12 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
101 | Lê, Ngọc Thiên Phú | GDC | w | U8 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
102 | Lê, Ngọc Thuỳ Anh | CHC | w | U6 | Chess House 1 (X) |
103 | Lê, Nguyễn Đức Tài | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
104 | Lê, Nguyên Khôi | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
105 | Lê, Nguyễn Thanh Trà | CHC | w | U8 | Chess House 1 (X) |
106 | Lê, Nguyễn Tuấn Minh | GDC | | U16 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
107 | Lê, Nhật Minh | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
108 | Lê, Phạm Khải Hoàn | TDO | | OPE | Tự Do (X) |
109 | Lê, Quang Huy | NTT | | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
110 | Lê, Thanh Trung Quốc | HCM | | OPE | Hcm Chess (X) |
111 | Lê, Thị Diệu Hiền | CHC | w | U8 | Chess House 1 (X) |
112 | Lê, Thiêm Việt Anh | DAN | | U10 | Th Dĩ An |
113 | Lê, Vũ Hồng Ân | CHC | w | U6 | Chess House 3 (X) |
114 | Lê, Vũ Nhật Minh | CHC | | U8 | Chess House 3 (X) |
115 | Leo, | CHC | | U10 | Chess House 3 |
116 | Lương, Minh Tiến | CHC | | U6 | Chess House 3 (X) |
117 | Lương, Nguyễn Quỳnh Hương | HTR | w | U16 | Hồ Tràm (X) |
118 | Lương, Nguyên Vỹ | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
119 | Lương, Việt Bắc | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
120 | Lý, Gia Vỹ | HKT | | U10 | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
121 | Mầu, Minh Đức | NTT | | U6 | Nhóm Tam Thắng (X) |
122 | Nghiêm, Quốc Anh | CHC | | U8 | Chess House 3 (X) |
123 | Ngô, Đức Đạt | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
124 | Ngô, Hải Thư | TDO | w | U6 | Tự Do |
125 | Ngô, Hoàng Bách | TDO | | U8 | Tự Do |
126 | Ngô, Hoàng Hải Anh | CHC | w | U10 | Chess House 1 (X) |
127 | Ngô, Minh Huy | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
128 | Ngô, Minh Khang | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
129 | Ngô, Minh Tiệp | GDC | | U16 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
130 | Ngô, Phúc Thành | CHC | | U10 | Chess House 2 (X) |
131 | Ngô, Thảo My | CHC | w | U12 | Chess House 1 (X) |
132 | Ngô, Thế Anh | ROY | | U16 | Royal Chess |
133 | Ngô, Viết Thái Huy | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
134 | Ngô, Xuân Phúc | CBR | | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
135 | Ngô, Xuân Phúc | TDO | | U8 | Tự Do |
136 | Ngũ, Phương Linh | TDO | w | U10 | Tự Do |
137 | Nguyễn, An Dương | ROY | | U16 | Royal Chess |
138 | Nguyễn, Anh Minh | TTN | | U8 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
139 | Nguyễn, Anh Quân | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
140 | Nguyễn, Bá Thái Bảo | TDO | | U10 | Tự Do |
141 | Nguyễn, Bảo Gia Hân | TDO | w | U12 | Tự Do (X) |
142 | Nguyễn, Bảo Hoàng | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
143 | Nguyễn, Bảo Trâm | CHC | w | U10 | Chess House 3 (X) |
144 | Nguyễn, Bùi Duy Khoa | TTN | | U10 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
145 | Nguyễn, Cát Tường Vy | CHC | w | U8 | Chess House 3 (X) |
146 | Nguyễn, Châu Thế Anh | HKT | | U8 | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
147 | Nguyễn, Chi Mai | NTT | w | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
148 | Nguyễn, Đặng Khánh Linh | ROY | w | U12 | Royal Chess |
149 | Nguyễn, Danh Phong | CHC | | U12 | Chess House 1 (X) |
150 | Nguyễn, Đình Hiếu | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
151 | Nguyễn, Đình Khôi | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
152 | Nguyễn, Đĩnh Lâm Phú | HTR | | U16 | Hồ Tràm (X) |
153 | Nguyễn, Đức Phú | CHC | | U12 | Chess House 1 (X) |
154 | Nguyễn, Đức Tài | GDC | | U6 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
155 | Nguyễn, Duy Quân | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
156 | Nguyễn, Hiếu Nghĩa | TDO | | OPE | Tự Do (X) |
157 | Nguyễn, Hoàng | HTR | | U6 | Hồ Tràm (X) |
158 | Nguyễn, Hoàng Bách | NTH | | U8 | Th Nguyễn Thái Học (X) |
159 | Nguyễn, Hoàng Bảo Anh | CHC | w | U10 | Chess House 1 (X) |
160 | Nguyễn, Hoàng Khang | CHC | | U6 | Chess House 1 (X) |
161 | Nguyễn, Hoàng Lan Vy | CBR | w | U10 | Clb Bà Rịa (X) |
162 | Nguyễn, Hoàng Mai | CHC | w | U10 | Chess House 1 (X) |
163 | Nguyễn, Hoàng Minh | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
164 | Nguyễn, Hoàng Nam | CBR | | U10 | Clb Bà Rịa (X) |
165 | Nguyễn, Hữu Anh Khoa | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
166 | Nguyễn, Huy Khải | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
167 | Nguyễn, Khánh Đan | CHC | w | U10 | Chess House 1 (X) |
168 | Nguyễn, Khánh Huy | CBR | | U10 | Clb Bà Rịa (X) |
169 | Nguyễn, Kiều Thanh Lâm | SGC | | U6 | Clb Cờ Vua Sài Gòn (X) |
170 | Nguyễn, Kiều Thanh Quân | SGC | | U10 | Clb Cờ Vua Sài Gòn (X) |
171 | Nguyễn, Lê Nguyên Khang | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
172 | Nguyễn, Long Vũ | CBR | | U10 | Clb Bà Rịa (X) |
173 | Nguyễn, Minh An | TDC | | U12 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
174 | Nguyễn, Minh Anh | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
175 | Nguyễn, Minh Anh | GDC | | U6 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
176 | Nguyễn, Minh Đăng | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
177 | Nguyễn, Minh Khôi | CBR | | U10 | Clb Bà Rịa (X) |
178 | Nguyễn, Minh Long | CHC | | OPE | Chess House 1 (X) |
179 | Nguyễn, Minh Nhật | NTT | | U6 | Nhóm Tam Thắng (X) |
180 | Nguyễn, Minh Nhật | NVX | | U8 | Th Nguyễn Viết Xuân (X) |
181 | Nguyễn, Minh Quân | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
182 | Nguyễn, Minh Thanh Vy | CBR | w | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
183 | Nguyễn, Minh Trí | TDO | | U16 | Tự Do (X) |
184 | Nguyễn, Nam Đông | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
185 | Nguyễn, Nam Thành | VTC | | U10 | Clb Cờ Vua Vũng Tàu (X) |
186 | Nguyễn, Ngọc Anh Thư | HKT | w | OPE | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
187 | Nguyễn, Ngọc Cát Tiên | CBR | w | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
188 | Nguyễn, Ngọc Hoà | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
189 | Nguyễn, Ngọc Huy | NTT | | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
190 | Nguyễn, Ngọc Minh Phương | CHC | w | U12 | Chess House 2 (X) |
191 | Nguyễn, Ngọc Như Hân | TTN | w | U12 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
192 | Nguyễn, Ngọc Phát | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
193 | Nguyễn, Ngọc Phúc An | CHC | w | U12 | Chess House 1 (X) |
194 | Nguyễn, Ngọc Phúc Khang | CHC | | U6 | Chess House 2 (X) |
195 | Nguyễn, Ngọc Phúc Minh | NVX | | U8 | Th Nguyễn Viết Xuân (X) |
196 | Nguyễn, Ngọc Phương Uyên | TTN | w | U10 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
197 | Nguyễn, Ngọc Quang Khuê | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
198 | Nguyễn, Ngọc Quỳnh Hương | TNC | w | U12 | Clb Cờ Vua Tây Ninh (X) |
199 | Nguyễn, Nguyệt Minh | TDO | w | U12 | Tự Do (X) |
200 | Nguyễn, Nhật Duy Minh | GDC | | U12 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
201 | Nguyễn, Nhật Minh | CBR | | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
202 | Nguyễn, Phạm Minh Trí | HCM | | OPE | Hcm Chess (X) |
203 | Nguyễn, Phong Hải | GDC | | U6 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
204 | Nguyễn, Phúc Bách Niên | TNC | | U8 | Clb Cờ Vua Tây Ninh (X) |
205 | Nguyễn, Phúc Thịnh | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
206 | Nguyễn, Quang Huy | FML | | U8 | Chess Family |
207 | Nguyễn, Quốc Hưng | TTN | | U16 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
208 | Nguyễn, Song Anh | CHC | w | U8 | Chess House 1 (X) |
209 | Nguyễn, Song Huy | GDC | | U12 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
210 | Nguyễn, Tân Châu | HKT | | ASE | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
211 | Nguyễn, Tấn Hưng | TNC | | U8 | Clb Cờ Vua Tây Ninh (X) |
212 | Nguyễn, Tấn Tài | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
213 | Nguyễn, Tất Phú | GDC | | U10 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
214 | Nguyễn, Thái Bình | CHC | | U16 | Chess House 1 (X) |
215 | Nguyễn, Thành Đạt | CMT | | U10 | Chess Master (X) |
216 | Nguyễn, Thanh Hiền | FML | w | U12 | Chess Family |
217 | Nguyễn, Thành Nhân | CMT | | U12 | Chess Master (X) |
218 | Nguyễn, Thành Sơn | CHC | | U8 | Chess House 2 (X) |
219 | Nguyễn, Thành Thái | CHC | | U12 | Chess House 1 |
220 | Nguyễn, Thanh Trúc | CHC | w | U10 | Chess House 3 (X) |
221 | Nguyễn, Thế Lâm | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
222 | Nguyễn, Thị Kha | TDO | w | OPE | Tự Do (X) |
223 | Nguyễn, Thiên Phú | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
224 | Nguyễn, Thủy Tiên | CHC | w | U8 | Chess House 3 (X) |
225 | Nguyễn, Tiến Dũng | CHC | | U12 | Chess House 1 |
226 | Nguyễn, Trần Hoàng Bách | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
227 | Nguyễn, Trần Hoàng Long | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
228 | Nguyễn, Trần Phúc Khang | TCD | | U8 | Trường Th Trương Công Định (X) |
229 | Nguyễn, Trần Phước Trung | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
230 | Nguyễn, Trịnh Hồng Đăng | CMT | | U10 | Chess Master (X) |
231 | Nguyễn, Trọng Khang | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
232 | Nguyễn, Trung Tony | TTN | | U12 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
233 | Nguyễn, Trường Thuận | CHC | | OPE | Chess House 1 (X) |
234 | Nguyễn, Tuấn Đạt | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
235 | Nguyễn, Tuấn Hưng | CBR | | U10 | Clb Bà Rịa (X) |
236 | Nguyễn, Tuấn Khang | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
237 | Nguyễn, Tuệ Anh | CHC | w | U10 | Chess House 1 (X) |
238 | Nguyễn, Văn | CHC | | U6 | Chess House 3 (X) |
239 | Nguyễn, Văn Bảo Trí | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
240 | Nguyễn, Văn Ngọc Minh | NTT | | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
241 | Nguyễn, Việt Khánh Vương | CHC | | U8 | Chess House 3 (X) |
242 | Nguyễn, Vũ Cát Tiên | NVX | w | U8 | Th Nguyễn Viết Xuân (X) |
243 | Nguyễn, Xuân Lộc | HKT | | U10 | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
244 | Phạm, Gia Huy | CHC | | U12 | Chess House 3 (X) |
245 | Phạm, Gia Minh | CHC | | U16 | Chess House 1 (X) |
246 | Phạm, Hải Minh Huy | HCM | | OPE | Hcm Chess (X) |
247 | Phạm, Hoàng Thiên | CBR | | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
248 | Phạm, Hoàng Thiên Phúc | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
249 | Phạm, Hữu Danh | CHC | | U12 | Chess House 1 (X) |
250 | Phạm, Huy Hải Sơn | CHC | | OPE | Chess House 1 (X) |
251 | Phạm, Huy Phúc Nguyên | CHC | | U12 | Chess House 1 (X) |
252 | Phạm, Lê Anh Khôi | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
253 | Phạm, Lê Đăng Khoa | CHC | | U6 | Chess House 3 (X) |
254 | Phạm, Linh Nhâm | GDC | w | OPE | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
255 | Phạm, Mạnh Quang | HTR | | OPE | Hồ Tràm (X) |
256 | Phạm, Nam Khánh | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
257 | Phạm, Nguyễn Tiến Minh | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
258 | Phạm, Nhật Quang | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
259 | Phạm, Quốc Anh | NTT | | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
260 | Phạm, Thuỳ Anh | CHC | w | U6 | Chess House 1 (X) |
261 | Phạm, Trần Kim Ngân | CHC | w | U10 | Chess House 1 (X) |
262 | Phạm, Trần Quốc Khang | CHC | | U16 | Chess House 1 (X) |
263 | Phạm, Trí Lâm | NTT | | U10 | Nhóm Tam Thắng (X) |
264 | Phạm, Tuấn Phong | HTR | | U16 | Hồ Tràm (X) |
265 | Phạm, Văn Minh Khôi | CHC | | U6 | Chess House 1 (X) |
266 | Phạm, Viết Khôi Nguyên | CHC | | U12 | Chess House 1 (X) |
267 | Phan, Hoàng Trúc Ngân | TDO | w | U12 | Tự Do (X) |
268 | Phan, Huỳnh Ngọc Minh | TTN | w | U8 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
269 | Phan, Lê Bình An | CHC | | U6 | Chess House 1 (X) |
270 | Phan, Minh Triết | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
271 | Phan, Nguyễn Thanh Lâm | CHC | | U12 | Chess House 1 |
272 | Phan, Nhân Bảo Khang | NTH | | U6 | Th Nguyễn Thái Học (X) |
273 | Phan, Phúc Nam | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
274 | Phan, Quốc Việt Anh | HCM | | OPE | Hcm Chess (X) |
275 | Phùng, Mai Hương | CHC | w | U8 | Chess House 3 (X) |
276 | Phùng, Phước Thịnh | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
277 | Phùng, Phương Chi | CHC | w | U10 | Chess House 3 (X) |
278 | Tạ, Minh Đức | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
279 | Tạ, Minh Hà | NTT | w | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
280 | Tăng, Võ Hoàng Khang | CHC | | U8 | Chess House 3 (X) |
281 | Thái, Doãn Nguyên Khang | CHC | | U8 | Chess House 3 (X) |
282 | Thái, Doãn Nguyên Khôi | CHC | | U6 | Chess House 3 (X) |
283 | Tô, Phạm Hoà Phát | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
284 | Tống, Hoàng Minh | CHC | | U5 | Chess House 1 (X) |
285 | Trần, Anh Khoa | HTR | | U10 | Hồ Tràm (X) |
286 | Trần, Châu Thanh Vân | TDO | w | U10 | Tự Do (X) |
287 | Trần, Danh Gia Bảo | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
288 | Trần, Đình Phú | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
289 | Trần, Gia Bảo | HTR | | U12 | Hồ Tràm (X) |
290 | Trần, Gia Bảo | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
291 | Trần, Gia Huy | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
292 | Trần, Hà Gia Hân | TDO | w | U12 | Tự Do (X) |
293 | Trần, Hoàng An | NTT | | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
294 | Trần, Hoàng Lâm | NTT | | U6 | Nhóm Tam Thắng (X) |
295 | Trần, Hoàng Phúc | GDC | | U12 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
296 | Trần, Hoàng Vinh | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
297 | Trần, Huy Bảo | CBR | | U8 | Clb Bà Rịa (X) |
298 | Trần, Linh Đan | GDC | w | U6 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
299 | Trần, Minh Đức | TDO | | U6 | Tự Do (X) |
300 | Trần, Minh Khang | NTT | | U8 | Nhóm Tam Thắng (X) |
301 | Trần, Minh Lâm | HTR | | U10 | Hồ Tràm (X) |
302 | Trần, Minh Phú | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
303 | Trần, Minh Quân | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
304 | Trần, Minh Quang | NTT | | U6 | Nhóm Tam Thắng (X) |
305 | Trần, Minh Thiện | HKT | | U8 | Clb Tân Châu - An Giang (X) |
306 | Trần, Ngọc Bảo Trân | CHC | w | U8 | Chess House 1 (X) |
307 | Trần, Ngọc Khánh Ngân | TTN | w | U16 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
308 | Trần, Nguyễn An Nhiên | CHC | w | U12 | Chess House 1 (X) |
309 | Trần, Nguyễn Phan Anh | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
310 | Trần, Như Minh Đăng | CBR | | U10 | Clb Bà Rịa (X) |
311 | Trần, Phương Nhi | TDO | w | U12 | Tự Do (X) |
312 | Trần, Thanh Tùng | HTR | | U8 | Hồ Tràm (X) |
313 | Trần, Thiện Nhân | CHC | | U8 | Chess House 3 (X) |
314 | Trần, Trí Dũng | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
315 | Trần, Tuấn Khang | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
316 | Trần, Tuấn Tú | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
317 | Trần, Tùng Lâm | CHC | | U5 | Chess House 1 (X) |
318 | Trần, Uyên Thư | CBR | w | U10 | Clb Bà Rịa (X) |
319 | Trần, Võ Đông Quân | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
320 | Trần, Võ Yến Vy | TTN | w | U8 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
321 | Trần, Xuân Phước | CHC | | U5 | Chess House 1 (X) |
322 | Trịnh, Đăng Minh | CHC | | U8 | Chess House 1 |
323 | Trương, Anh Tuấn | CHC | | U6 | Chess House 1 (X) |
324 | Trương, Đình Hoàng Việt | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
325 | Trương, Đức Huy | TTN | | U12 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
326 | Trương, Minh Tuấn | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
327 | Trương, Nam An | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
328 | Trương, Nguyễn Hoàng | CHC | | U12 | Chess House 3 (X) |
329 | Trương, Quốc Nam | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
330 | Trương, Quốc Việt | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
331 | Trương, Tấn Sang | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
332 | Trương, Tuấn Anh | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
333 | Trương, Tuấn Minh | TDO | | U10 | Tự Do (X) |
334 | Từ, Ngọc Bảo Châu | ROY | w | U16 | Royal Chess |
335 | Ung, Chấn Phong | CHC | | U10 | Chess House 1 (X) |
336 | Văn, Đình Khôi | HCM | | OPE | Hcm Chess (X) |
337 | Võ, Đình Hồng Quang | THC | | U12 | Chiến Binh Tí Hon (X) |
338 | Võ, Duy Khoa | CHC | | U12 | Chess House 3 (X) |
339 | Võ, Hồng Ngọc | CHC | w | U8 | Chess House 3 (X) |
340 | Võ, Linh Đan | CHC | w | U10 | Chess House 3 (X) |
341 | Võ, Minh Sơn | GDC | | U5 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
342 | Võ, Minh Triết | GDC | | U10 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
343 | Võ, Nguyễn Phúc Huy | HCM | | OPE | Hcm Chess (X) |
344 | Võ, Quang Hưng | CHC | | U12 | Chess House 1 (X) |
345 | Võ, Tấn Khải | TNC | | U8 | Clb Cờ Vua Tây Ninh (X) |
346 | Võ, Trần Việt Hưng | TDO | | U8 | Tự Do (X) |
347 | Võ, Trọng Phú | GDC | | U10 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
348 | Võ, Tuấn Khang | HTR | | U12 | Hồ Tràm (X) |
349 | Vũ, Bảo Khang | CHC | | U12 | Chess House 1 (X) |
350 | Vũ, Đình Tuấn Minh | TDO | | U12 | Tự Do (X) |
351 | Vũ, Đức Kiên | CHC | | U8 | Chess House 1 (X) |
352 | Vũ, Hoàng Đạt | CHC | | U16 | Chess House 1 |
353 | Vũ, Hoàng Đạt | CHC | | U12 | Chess House 1 (X) |
354 | Vũ, Huệ Tĩnh | CHC | | U6 | Chess House 3 (X) |
355 | Vũ, Minh Đức | CHC | | U10 | Chess House 3 (X) |
356 | Vũ, Ngọc Kim Anh | GDC | w | U5 | Tt Cờ Vua Gia Định (X) |
357 | Vũ, Nguyễn Hồng Đức | HTR | | OPE | Hồ Tràm (X) |
358 | Vũ, Nguyễn Nguyên Phong | NVX | | U8 | Th Nguyễn Viết Xuân (X) |
359 | Vũ, Nhật Khang | CHC | | U16 | Chess House 3 (X) |
360 | Vũ, Quang Thái | CHC | | U12 | Chess House 3 (X) |
361 | Vũ, Quốc Dũng | TDO | | ASE | Tự Do (X) |
362 | Vũ, Thiên Thành | TTN | | U12 | Tt Thanh Thiếu Nhi Tây Ninh (X) |
|
|
|
|