Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Coastal Chess League 2025

Ban Tổ chứcCoastal Chess Association
Liên đoànNamibia ( NAM )
Trưởng Ban Tổ chứcIsrael Shilongo
Tổng trọng tàiOtto Nakapunda
Trọng tàiNathan Van Greunen
Thời gian kiểm tra (Standard)45 Minutes + 15 Seconds per player from Move 1.
Địa điểmSwakopmund & Walvis Bay
Số ván12
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ đồng đội
Tính ratingRating quốc tế
Ngày2025/08/09 đến 2025/10/04
Rating trung bình1400
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 09.08.2025 16:18:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: Namibia Chess-Federation

Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 3
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Hạng cá nhânBoard list
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 1

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
16Logic Chess Club1100240
210Pro-ed Akademie A1100240
314Regicide Chess Club C1100240
419Rubinstein Chess Club1100240
57Namib High School1100230
612Regicide Chess Club A1100230
716Riverside Private School B1100230
822The Steins1100230
915Riverside Private School A110022,50
1023Walvis Bay Private School0000210
112Duneside High School A1010120
129One Tree Montessori1010120
1313Regicide Chess Club B1010120
1420Swakopmund Christian Academy1010120
154Laerskool Walvis Bay A100101,50
161Coastal Knights1001010
175Laerskool Walvis Bay B1001010
1818Riverside Private School D1001010
193Duneside High School B1001000
208Namibian Navy Chess Club1001000
2117Riverside Private School C1001000
2221The Ruby's1001000
2311Pro-ed Akademie B1001000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints)