Coastal Chess League 2025 Cập nhật ngày: 09.08.2025 16:18:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: Namibia Chess-Federation
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 3 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3 |
Hạng cá nhân | Board list |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Boois Ivan AFM 0 NAM Rp:2200 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 93 | | Iipinge Raymond | 0 | NAM | 1 | s 1 | 1 |
2 | 79 | | Brown Amelia | 0 | NAM | 2 | w 1 | 1 |
3 | 84 | | Samuel Paulino | 0 | NAM | 1,5 | s 1 | 1 |
4 | 17 | | Shilongo Israel | 0 | NAM | 0 | w | 1 |
Van Rooyen Louis 0 NAM Rp:0 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
3 | 85 | | Haidula Justice | 0 | NAM | 0 | w 1 | 2 |
4 | 18 | | Omole Jerry-Joe | 0 | NAM | 2 | s | 2 |
Campbell Clarence 0 NAM Rp:1593 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 94 | | Iiyambo Benno | 0 | NAM | 0 | w 1 | 2 |
2 | 80 | | Brown Angelique | 0 | NAM | 2,5 | s ½ | 2 |
4 | 19 | | Yesuf Anthony | 0 | NAM | 3 | w | 3 |
Shigwedha Joel-Pahukeni 0 NAM Rp:2200 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 95 | | Roserio De-selvi Carlos | 0 | NAM | 0 | s 1 | 3 |
2 | 82 | | Kambueshe Vedika | 0 | NAM | 2 | w 1 | 3 |
3 | 86 | | Haipinge Esson | 0 | NAM | 2 | s 1 | 3 |
4 | 20 | | Amutenya Xavier | 0 | NAM | 0 | s | 4 |
Li Hedi 0 NAM Rp:2200 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 96 | | Muti Heizen | 0 | NAM | 0 | w 1 | 4 |
2 | 83 | | Lebusa VinaYe | 0 | NAM | 1 | s 1 | 4 |
3 | 87 | | Dampfer George | 0 | NAM | 2 | w 1 | 4 |
Bảng xếp cặp
1. Ván ngày 2025/08/09 lúc 08h00 |
Bàn | 17 | Riverside Private School C | Rtg | - | 6 | Logic Chess Club | Rtg | 0 : 4 |
6.1 | | | 0 | - | AFM | | 0 | 0 - 1 |
6.2 | | | 0 | - | | | 0 | 0 - 1 |
6.3 | | | 0 | - | | | 0 | 0 - 1 |
6.4 | | | 0 | - | | | 0 | 0 - 1 |
2. Ván ngày 2025/08/09 lúc 11h00 |
Bàn | 6 | Logic Chess Club | Rtg | - | 14 | Regicide Chess Club C | Rtg | 3½: ½ |
1.1 | AFM | | 0 | - | | | 0 | 1 - 0 |
1.2 | | | 0 | - | | | 0 | ½ - ½ |
1.3 | | | 0 | - | | | 0 | 1 - 0 |
1.4 | | | 0 | - | | | 0 | 1 - 0 |
3. Ván ngày 2025/08/09 lúc 14h00 |
Bàn | 15 | Riverside Private School A | Rtg | - | 6 | Logic Chess Club | Rtg | 0 : 4 |
1.1 | | | 0 | - | AFM | | 0 | 0 - 1 |
1.2 | | | 0 | - | | | 0 | 0 - 1 |
1.3 | | | 0 | - | | | 0 | 0 - 1 |
1.4 | | | 0 | - | | | 0 | 0 - 1 |
4. Ván ngày 2025/09/06 lúc 08h00 |
Bàn | 6 | Logic Chess Club | Rtg | - | 19 | Rubinstein Chess Club | Rtg | 0 : 0 |
1.1 | AFM | | 0 | - | | | 0 | |
1.2 | | | 0 | - | | | 0 | |
1.3 | | | 0 | - | | | 0 | |
1.4 | | | 0 | - | | | 0 | |
|
|
|
|