Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Coastal Chess League 2025

Cập nhật ngày: 09.08.2025 16:18:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: Namibia Chess-Federation

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 3
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Hạng cá nhânBoard list
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  15. Laerskool Walvis Bay A (RtgØ:1400, Lãnh đội: Shekinah Kamaundju / HS1: 2 / HS2: 5,5)
BànTênRtgFideID1234ĐiểmVán cờRtgØ
1Kisting, Angelo0NAM000
2Kamaundju, Shekinah0NAM½101,531400
3Sutil, Caydence0NAM110231400
4Uusiku, Mariana0NAM010131400
7Kakonya, Star0NAM010131400

Thông tin kỳ thủ

Kisting Angelo 0 NAM Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
489Haslund Joshua0NAM1w1
Kamaundju Shekinah 0 NAM Rp:1400
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
184Samuel Paulino0NAM1,5s ½1
253Hendricks Keli0NAM1w 11
379Brown Amelia0NAM2s 01
490Dien David-John0NAM0s2
Sutil Caydence 0 NAM Rp:1525
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
185Haidula Justice0NAM0w 12
257Kaure Ayla-Khayani0NAM1s 12
380Brown Angelique0NAM2,5w 02
491Hamukwaya Nathan0NAM1,5w3
Uusiku Mariana 0 NAM Rp:1275
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
186Haipinge Esson0NAM2s 03
258Jones Jayden0NAM0w 13
382Kambueshe Vedika0NAM2s 03
492Nambahu Johnny0NAM1s4
Kakonya Star 0 NAM Rp:1275
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
187Dampfer George0NAM2w 04
256Kambinda Anton0NAM0s 14
383Lebusa VinaYe0NAM1w 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/08/09 lúc 08h00
Bàn15  Riverside Private School ARtg-4  Laerskool Walvis Bay ARtg2½:1½
4.1
Samuel, Paulino
0-
Kamaundju, Shekinah
0½ - ½
4.2
Haidula, Justice
0-
Sutil, Caydence
00 - 1
4.3
Haipinge, Esson
0-
Uusiku, Mariana
01 - 0
4.4
Dampfer, George
0-
Kakonya, Star
01 - 0
2. Ván ngày 2025/08/09 lúc 11h00
Bàn4  Laerskool Walvis Bay ARtg-9  One Tree MontessoriRtg4 : 0
7.1
Kamaundju, Shekinah
0-
Hendricks, Keli
01 - 0
7.2
Sutil, Caydence
0-
Kaure, Ayla-Khayani
01 - 0
7.3
Uusiku, Mariana
0-
Jones, Jayden
01 - 0
7.4
Kakonya, Star
0-
Kambinda, Anton
01 - 0
3. Ván ngày 2025/08/09 lúc 14h00
Bàn14  Regicide Chess Club CRtg-4  Laerskool Walvis Bay ARtg4 : 0
7.1
Brown, Amelia
0-
Kamaundju, Shekinah
01 - 0
7.2
Brown, Angelique
0-
Sutil, Caydence
01 - 0
7.3
Kambueshe, Vedika
0-
Uusiku, Mariana
01 - 0
7.4
Lebusa, VinaYe
0-
Kakonya, Star
01 - 0
4. Ván ngày 2025/09/06 lúc 08h00
Bàn4  Laerskool Walvis Bay ARtg-16  Riverside Private School BRtg0 : 0
8.1
Kisting, Angelo
0-
Haslund, Joshua
0
8.2
Kamaundju, Shekinah
0-
Dien, David-John
0
8.3
Sutil, Caydence
0-
Hamukwaya, Nathan
0
8.4
Uusiku, Mariana
0-
Nambahu, Johnny
0