Coastal Chess League 2025 Cập nhật ngày: 09.08.2025 16:18:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: Namibia Chess-Federation
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 3 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3 |
Hạng cá nhân | Board list |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách đội với kết quả thi đấu
Thông tin kỳ thủ
Iipinge Raymond 0 NAM Rp:1275 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 61 | AFM | Boois Ivan | 0 | NAM | 3 | w 0 | 1 |
2 | 133 | | Namaseb Fritz | 0 | NAM | 2 | s 0 | 1 |
3 | 125 | | Maart Jamian | 0 | NAM | 0 | w 1 | 1 |
Iiyambo Benno 0 NAM Rp:600 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 63 | | Campbell Clarence | 0 | NAM | 1,5 | s 0 | 2 |
2 | 134 | | Sikongo Mathias | 0 | NAM | 2 | w 0 | 2 |
3 | 128 | | Mavhundu Blessed | 0 | NAM | 1 | s 0 | 2 |
Roserio De-selvi Carlos 0 NAM Rp:600 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 64 | | Shigwedha Joel-Pahukeni | 0 | NAM | 3 | w 0 | 3 |
2 | 135 | | Uaatjo Godlieb | 0 | NAM | 2 | s 0 | 3 |
3 | 129 | | Mavhundu Talent | 0 | NAM | 2 | w 0 | 3 |
Muti Heizen 0 NAM Rp:600 |
Ván | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ | Bàn |
1 | 66 | | Li Hedi | 0 | NAM | 3 | s 0 | 4 |
2 | 136 | | Ouseb Brandon | 0 | NAM | 2 | w 0 | 4 |
3 | 131 | | Booysen Giovani | 0 | NAM | 3 | s 0 | 4 |
Bảng xếp cặp
1. Ván ngày 2025/08/09 lúc 08h00 |
Bàn | 17 | Riverside Private School C | Rtg | - | 6 | Logic Chess Club | Rtg | 0 : 4 |
6.1 | | | 0 | - | AFM | | 0 | 0 - 1 |
6.2 | | | 0 | - | | | 0 | 0 - 1 |
6.3 | | | 0 | - | | | 0 | 0 - 1 |
6.4 | | | 0 | - | | | 0 | 0 - 1 |
2. Ván ngày 2025/08/09 lúc 11h00 |
Bàn | 8 | Namibian Navy Chess Club | Rtg | - | 17 | Riverside Private School C | Rtg | 4 : 0 |
11.1 | | | 0 | - | | | 0 | 1 - 0 |
11.2 | | | 0 | - | | | 0 | 1 - 0 |
11.3 | | | 0 | - | | | 0 | 1 - 0 |
11.4 | | | 0 | - | | | 0 | 1 - 0 |
3. Ván ngày 2025/08/09 lúc 14h00 |
Bàn | 17 | Riverside Private School C | Rtg | - | 20 | Swakopmund Christian Academy | Rtg | 1 : 3 |
10.1 | | | 0 | - | | | 0 | 1 - 0 |
10.2 | | | 0 | - | | | 0 | 0 - 1 |
10.3 | | | 0 | - | | | 0 | 0 - 1 |
10.4 | | | 0 | - | | | 0 | 0 - 1 |
|
|
|
|