Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Coastal Chess League 2025

Cập nhật ngày: 09.08.2025 16:18:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: Namibia Chess-Federation

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 3
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Hạng cá nhânBoard list
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  14. Regicide Chess Club B (RtgØ:1400, Lãnh đội: Immanuel Gariseb / HS1: 3 / HS2: 5)
BànTênRtgFideID1234ĐiểmVán cờRtgØ
1Petrus, Reuben0NAM110231400
2Lebusa, Muesse Yahto0NAM110231400
3Charlie, Ian0NAM010131400
4Kalipi, Ethan0NAM0--031400

Thông tin kỳ thủ

Petrus Reuben 0 NAM Rp:1525
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1147Hamata Godwill0NAM1w 11
2126Midzi Inzwirashe0NAM0s 11
3133Namaseb Fritz0NAM2w 01
479Brown Amelia0NAM2s1
Lebusa Muesse Yahto 0 NAM Rp:1525
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1149Gwanyanya Neriah0NAM2s 12
2128Mavhundu Blessed0NAM1w 12
3134Sikongo Mathias0NAM2s 02
480Brown Angelique0NAM2,5w2
Charlie Ian 0 NAM Rp:1275
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1150Gwanyanya Phaino0NAM2w 03
2130Mwashekele Erastus0NAM0s 13
3135Uaatjo Godlieb0NAM2w 03
481Brown Annalese0NAM1s3
Kalipi Ethan 0 NAM Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1151John Confidence0NAM2s 04
2131Booysen Giovani0NAM3- 0K4
3136Ouseb Brandon0NAM2- 0K4
482Kambueshe Vedika0NAM2w4

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/08/09 lúc 08h00
Bàn13  Regicide Chess Club BRtg-2  Duneside High School ARtg2 : 2
2.1
Petrus, Reuben
0-
Hamata, Godwill
01 - 0
2.2
Lebusa, Muesse Yahto
0-
Gwanyanya, Neriah
01 - 0
2.3
Charlie, Ian
0-
Gwanyanya, Phaino
00 - 1
2.4
Kalipi, Ethan
0-
John, Confidence
00 - 1
2. Ván ngày 2025/08/09 lúc 11h00
Bàn20  Swakopmund Christian AcademyRtg-13  Regicide Chess Club BRtg1 : 3
6.1
Midzi, Inzwirashe
0-
Petrus, Reuben
00 - 1
6.2
Mavhundu, Blessed
0-
Lebusa, Muesse Yahto
00 - 1
6.3
Mwashekele, Erastus
0-
Charlie, Ian
00 - 1
6.4
Booysen, Giovani
0-
Kalipi, Ethan
0+ - -
3. Ván ngày 2025/08/09 lúc 14h00
Bàn13  Regicide Chess Club BRtg-8  Namibian Navy Chess ClubRtg0 : 4
4.1
Petrus, Reuben
0-
Namaseb, Fritz
00 - 1
4.2
Lebusa, Muesse Yahto
0-
Sikongo, Mathias
00 - 1
4.3
Charlie, Ian
0-
Uaatjo, Godlieb
00 - 1
4.4
Kalipi, Ethan
0-
Ouseb, Brandon
0- - +
4. Ván ngày 2025/09/06 lúc 08h00
Bàn14  Regicide Chess Club CRtg-13  Regicide Chess Club BRtg0 : 0
6.1
Brown, Amelia
0-
Petrus, Reuben
0
6.2
Brown, Angelique
0-
Lebusa, Muesse Yahto
0
6.3
Brown, Annalese
0-
Charlie, Ian
0
6.4
Kambueshe, Vedika
0-
Kalipi, Ethan
0