Coastal Chess League 2025 Ban Tổ chức | Coastal Chess Association |
Liên đoàn | Namibia ( NAM ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Israel Shilongo |
Tổng trọng tài | Otto Nakapunda |
Trọng tài | Nathan Van Greunen |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 45 Minutes + 15 Seconds per player from Move 1. |
Địa điểm | Swakopmund & Walvis Bay |
Số ván | 12 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ đồng đội |
Tính rating | Rating quốc tế |
Ngày | 2025/08/09 đến 2025/10/04 |
Rating trung bình | 1400 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 09.08.2025 16:18:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: Namibia Chess-Federation
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 3 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3 |
Hạng cá nhân | Board list |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Thống kê theo Liên đoàn, đơn vị tham dự
Số | LĐ | Liên đoàn | Số lượng |
1 | NAM | Namibia | 155 |
Tổng cộng | | | 155 |
Thống kê số liệu đẳng cấp
Đẳng cấp | Số lượng |
CM | 1 |
Tổng cộng | 1 |
Thống kê số liệu ván đấu
Ván | Trắng thắng | Hòa | Đen thắng | Miễn đấu | Tổng cộng |
1 | 17 | 1 | 24 | 2 | 44 |
2 | 19 | 2 | 19 | 4 | 44 |
3 | 18 | 1 | 21 | 4 | 44 |
Tổng cộng | 54 | 4 | 64 | 10 | 132 |
|
|
|
|