Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Coastal Chess League 2025

Cập nhật ngày: 09.08.2025 16:18:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: Namibia Chess-Federation

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 3
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Hạng cá nhânBoard list
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 3

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
16Logic Chess Club3300611,50
219Rubinstein Chess Club33006110
323Walvis Bay Private School2110590
47Namib High School321058,50
51Coastal Knights3201490
614Regicide Chess Club C320148,50
712Regicide Chess Club A3201480
88Namibian Navy Chess Club3201480
93Duneside High School B3201480
1022The Steins3201460
1115Riverside Private School A320145,50
122Duneside High School A3111370
1320Swakopmund Christian Academy3111360
1413Regicide Chess Club B3111350
154Laerskool Walvis Bay A310225,50
165Laerskool Walvis Bay B310225,50
1718Riverside Private School D2002250
1810Pro-ed Akademie A3102250
1921The Ruby's2002240
2016Riverside Private School B310223,50
219One Tree Montessori3012120
2217Riverside Private School C3003010
2311Pro-ed Akademie B300300,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints)