Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

KEJUARAAN CATUR BEREGU ANTAR KELURAHAN DALAM RANGKA HUT RI 80 KOTA PEKALONGAN

Cập nhật ngày: 15.08.2025 09:24:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: catur

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5  TB6 
17KRAPYAK54011201040,530,529
211NOYONTAANSARI54011201038,52935
36KLEGO54011209,535,52623,5
410MEDONO5401120939,529,531
514PASIR KRATON KRAMAT5302909,545,526,532,5
69KURIPAN YOSOREJO5302909271123
74KANDANG PANJANG5302907422322
815PODOSUGIH420282835823
917SETONO420280733921
101BENDAN KERGON520360942,51631
118KURIPAN KERTOHARJO520360833727
122BUARAN KRADENAN5203605371113
1313PANJANG WETAN410331630,5124
1412PADUKUHAN KRATON410331528118
1516PONCOL200220221,507
165KAUMAN30032012602
173KALIBAROS30032012501

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints, Forfeited games count)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)
Hệ số phụ 6: Progressive Score, before FIDE-Tie-Break (PS)