Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

FOCC #50 U1300 Section

Liên đoànCanada ( CAN )
Trưởng Ban Tổ chứcDerek Chen
Thời gian kiểm tra (Standard)45+45 Minutes
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ cá nhân
Tính rating -
Ngày2025/08/03 đến 2025/11/21
Rating trung bình944
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 18.08.2025 05:06:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: Canada Chess Federation (Licence 21)

Giải/ Nội dungCrown, U1900, U1600, U1300
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3/11 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1V2V3ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1Gan Eric2 PST1161USA 9w0 15b1 16w152,501,00
2Yang Selena CST983USA 10b1 8w0 7b18200,00
3Yang Selena2 CST983USA 11w0 10b1 15w19200,00
4Zhao Zifan EST969USA 12b1 -0 -0110200,00
5Huang Kyle CST960USA 13w1 9b½ 8b1,54201,25
6Wang Dale EST959CAN 14b1 11w0 10w162,500,50
7Wang Dale2 EST959CAN 15w0 12b1 2w112100,00
8He Hugh MST946CAN 16b1 2b1 5w221,501,50
9He Hugh2 MST946CAN 1b1 5w½ 11b1,532,501,75
10He Caelyn MST939CAN 2w0 3w0 6b015200,00
11He Caelyn2 MST939CAN 3b1 6b1 9w21202,00
12Tan Lucas EST910USA 4w0 7w0 -10132,500,00
13Huang Nathan* EST902USA 5b0 -0 -00142,500,00
14Huang Nathan2* EST902USA 6w0 -0 -0016200,00
15Wang Noah EST832USA 7b1 1w0 3b17201,00
16Li Lucas EST813USA 8w0 -1 1b111200,00

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break variable