Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

FOCC #50 U1300 Section

Cập nhật ngày: 18.08.2025 05:06:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: Canada Chess Federation (Licence 21)

Giải/ Nội dungCrown, U1900, U1600, U1300
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3/11 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bốc thăm/Kết quả

3. Ván

BànSốWhiteRtgĐiểm Kết quảĐiểm BlackRtgSố
18He, Hugh MST9462 Huang, Kyle CST9605
211He, Caelyn2 MST9392 He, Hugh2 MST9469
31Gan, Eric2 PST11611 1 Li, Lucas EST81316
47Wang, Dale2 EST9591 1 Yang, Selena CST9832
53Yang, Selena2 CST9831 1 Wang, Noah EST83215
66Wang, Dale EST9591 0 He, Caelyn MST93910
712Tan, Lucas EST9100 miễn đấu 
84Zhao, Zifan EST9691 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 
913Huang, Nathan* EST9020 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 
1014Huang, Nathan2* EST9020 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại