TORNEIO CLÁSSICO FRX FRX / FRXE / XPGACập nhật ngày: 10.08.2025 03:25:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gualter Amélio
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, FaceBook, Instagram, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 1
Hạng | Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 1 | EDUARDO MEIRELES, | BRA | FRX | 1 | 0 | 0 | 0 |
2 | 3 | NICOLAS AUGUSTO, | BRA | FRX | 1 | 0 | 0 | 0 |
3 | 4 | EDUARDO VINICIUS LEMES, | BRA | FRX | 1 | 0 | 0 | 0 |
4 | 5 | DAVI RODRIGUES, | BRA | FRX | 1 | 0 | 0 | 0 |
5 | 14 | ARMANDO KASPER, | BRA | FRX | 1 | 0 | 0 | 0 |
6 | 15 | HÉLIO MANTOVANI, | BRA | FRX | 1 | 0 | 0 | 0 |
7 | 16 | DANILLO MOZZAQUATRO, | BRA | FRX | 1 | 0 | 0 | 0 |
8 | 2 | MN ROBSON AMORIM, | BRA | FRX | 0 | 0 | 1 | 0 |
9 | 6 | EDUARDO LESSA, | BRA | FRX | 0 | 0 | 1 | 0 |
10 | 7 | MARIO NETO, | BRA | FRX | 0 | 0 | 1 | 0 |
11 | 8 | PEDRO BARROS, | BRA | FRX | 0 | 0 | 1 | 0 |
12 | 9 | RODRIGO CARVALHO, | BRA | FRX | 0 | 0 | 1 | 0 |
13 | 10 | VINICIUS DE PAULA, | BRA | FRX | 0 | 0 | 1 | 0 |
14 | 11 | EWERLYN AMÉLIO, | BRA | FRX | 0 | 0 | 1 | 0 |
15 | 12 | NICOLAS PLÁCIDO, | BRA | FRX | 0 | 0 | 1 | 0 |
16 | 13 | SOFIA DIAS, | BRA | FRX | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
|
|
|
|