Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Joukkuepikashakin SM 2025 Mestaruusryhmä

Cập nhật ngày: 03.08.2025 19:59:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 20)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112131415161718192021222324 HS1  HS2  HS3 
1TammerSh * 33333432443444444784522
2VammSK * 13½2233343444334673818
3TuTS13 * 134323333333444653718
4JyS½13 * 2233124361,53516
5Aatos112 * 2½4233434613315
6RaahLi12½ * 213½223333354,53214
7MatSK½22 * 232143423532510
8HSC102½32 * 323½13334452,52913
9Gambiitti11½21 * 22223482711
10PSY11211122 * 122233332247,5248
11MatSK 201½½0213 * 3222333245,52510
12TammerSh 21½11222 * 14232245,5207
13Gambiitti 22½1½321 * 20243,5229
14EtVaS001322032232 * 022342,5238
15TammerSh 301½1121204 * 221242342,5207
16HSK111½11½1224 * 02233442208
17LprSK001½1111½2 * 33237167
18KSY½½120½0112½241 * ½2336,5187
19TuSKa0½½11½12122321 * ½2335134
20Pässi00½101½222 * ½2233,5134
21KarjUra000½½2½½212½1 * 1230,5124
22KokkSK010½01½02½202½23 * 29,5124
23Ötökät½10½½½112121222 * 129,571
24KäpSK0001½½½½½10½11½3 * 2363

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)