Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Joukkuepikashakin SM 2025 Sijoitusryhmä 1

Cập nhật ngày: 03.08.2025 15:58:57, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 20)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112131415161718192021222324 HS1  HS2  HS3 
1LahS * 333232333460,53416
2Gambiitti 4 * 323433223563315
3VammSK 2 * 2222232323222455,53412
4ESK½2 * 13134323232314533013
5HSK 21123 * 214322404532812
6TuTS 2½222 * 22222323233352289
7Gambiitti 31132 * 12½23231348,52611
8KS-58133 * 312½3347,52311
9Aatos 22½22 * 32332222247,5237
10KurVi0210211 * 3232462410
11Hohto '85102232 * 23232223146227
12KymS 221½111212 * 21334245,5239
13HämSK112111 * 12132445,5219
14AkaaS222½2222 * 21123245247
15HSC 2½12113 * 2113344,52210
16JärvSK111½2½22322 * 23244,5217
17EtVaS 32122232 * 21143,5207
18Aatos 31221½3 * 22142,5208
19SalSK22221½2133½2 * 2242,5206
20JoeSK½10111332 * 2340,5188
21MikkSK12214½211211 * 2240165
22SeinSK123½½1½2½2322 * 137,5134
23Pässi 20½2½312½0012223 * 336176
24TuTS 31000112½3221½312½1 * 31124

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)