Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Joukkuepikashakin SM 2025 Sijoitusryhmä 2

Cập nhật ngày: 04.08.2025 18:11:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 20)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112131415161718192021222324 HS1  HS2  HS3 
1PSY 2 * ½2½332334322423613716
2EtVaS 2 * 23342322232½34456,53012
3KymS½2 * 2222142223334223543010
4VSS½ * 2122431322331523113
5Pitkäaikaisnuoret2½2 * 1221322124349259
6MatSK 413 * 221222249228
7HSK 3112232 * 23222323231348,5258
8TSY 202222 * 22121334148,5238
9Gambiitti 5½2202 * 322122042482810
10EtVaS 412121 * 232332422347217
11KSY 2122½222 * 2½223½33246258
LahS 32231332221 * ½2212246258
13OSS1031223322 * 2121246238
14NurmSK1222½1212 * 32323232246226
15MatSK 30122321 * 1222344,5249
16LauttSSK2121212223 * 1212344227
17TammerSh 4121221½223½3 * 32243217
18TuSKa 2212½21½3121 * 1242197
19KäpSK 23½10½223 * ½2341,5198
20JoeSK 221222½2122123 * ½2241,5184
21PSY 3010103022 * 33138,5188
22KS-58 2½2½1½421312½1 * 038,5177
23TuTS 520211½30212222214 * 137143
24TuTS 41013½212222112½1233 * 36133

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)