Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Joukkuepikashakin SM 2025 Sijoitusryhmä 3

Cập nhật ngày: 18.08.2025 22:07:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 20)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112131415161718192021222324 HS1  HS2  HS3 
1LahS 2 * 33422132233431342633515
2LäSK1 * 32412221213323533012
3VammSK 311 * 112323322252,53314
4Helsingin Pörssiklubi023 * 3322143222232323251,5289
5Hervannan Matti201 * 133133324333512813
6Moukat2½1 * 22323132334512711
7HSC 43½23 * 133223250,52812
8HämSK 231 * 13½1349,52613
9SalSK 213½2123 * 2313223349,52510
10TSY222 * 2½12212348,52710
11TaKS-18222332312 * 32233½348238
12TammerSh 5½211131 * 3213124347,52511
13VammSK 4130211321 * 323246229
14LoimSK121112 * 3222213145,52610
15JyS GM Team0221121 * 3314345,5219
16I-HSK121322221 * 23245,5217
17CC Nokia3312½½221 * 3445219
18OSS 21112½222 * 333343187
19HyvSK02121½3132121 * 2341,5197
20LateGame½12202½1111232 * 441218
21KarjUra 2211132301111 * 32341156
22HämSK 3½2131221111 * 240166
23SeinSK 221211121½10½3½½½022 * 129113
24LahS 4½½210½½½11½2011½3 * 25,562

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)