Salzburger Landesliga B 2025/26 | Ban Tổ chức | Schachlandesverband Salzburg |
| Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
| Trưởng Ban Tổ chức | Wolfgang Loreth |
| Tổng trọng tài | IA Lieb, Daniel |
| Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 min / 40 Züge plus 30 min plus 30 sek / Zug |
| Địa điểm | Salzburg |
| Số ván | 9 |
| Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
| Tính rating | Rating quốc gia, Rating quốc tế |
| Ngày | 2025/09/13 đến 2026/03/14 |
| Rating trung bình | 1783 |
| Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 10.08.2025 11:29:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHACHLANDESVERBAND SALZBURG
| Giải/ Nội dung | LLB, LLA, 1KN, 1KS, 2KN |
| Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
| Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
| Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần | | Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Đtr)
| Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
| 1 | Ranshofen 4 | * | | | | | | | | | | 0 | 0 | 9 |
| 2 | Ach/Burghausen 1 | | * | | | | | | | | | 0 | 0 | 9 |
| 3 | Oberndorf/Laufen 1 | | | * | | | | | | | | 0 | 0 | 9 |
| 4 | SIR Mondsee | | | | * | | | | | | | 0 | 0 | 9 |
| 5 | Ranshofen 3 | | | | | * | | | | | | 0 | 0 | 9 |
| 6 | ASK Legends | | | | | | * | | | | | 0 | 0 | 9 |
| 7 | Union Hallein 2 | | | | | | | * | | | | 0 | 0 | 9 |
| 8 | Schwarzach/Pjesak 1 | | | | | | | | * | | | 0 | 0 | 9 |
| 9 | HSG Schattauer Golling | | | | | | | | | * | | 0 | 0 | 9 |
| 10 | Team Gassner Uttendorf | | | | | | | | | | * | 0 | 0 | 9 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|