Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

JoukkueBlixtit 2025, Ryhmä G

Cập nhật ngày: 02.08.2025 20:55:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 20)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112131415161718192021 HS1  HS2  HS3 
1TammerSh 2 * 233443344444469,53919
2HSC2 * 3344434444444693919
3KarjUra11 * 1344444434653417
4KurVi½ * 3433344344457,53216
5TuTS 2½½3 * 32334342444573215
6Gambiitti 4½½ * 2424344444355,52813
7TuSKa 2111112 * 1314344344492311
8KäpSK 2½0½00 * 424422344346,52511
9OSS½½12230 * 33344462612
10HämSK 20½0½1012 * 0434392110
11Moukat½0½½1½0½½ * 322344336188
12LahS 400½1½30141 * 13334,5168
13MatSK 5½1½102½23 * 31123434156
14VSS 31½011½0212½1 * 222423432144
15Mikkelin Kittaajat100011½2 * 4½2331125
16PSY 400002001½132 * 31427125
17MäntSK0000000½½32½ * 034323,5115
18HSK 500010010000120014 * 3331994
19NurmSK 20010000000211 * 11973
20Kesälahti0000½0½1½1½½1123013 * 318,573
21HSC 900½0½10½0110010111 * 11,500

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)