Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

JoukkueBlixtit 2025, Ryhmä F

Cập nhật ngày: 02.08.2025 18:36:12, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 20)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1234567891011121314151617181920 HS1  HS2  HS3 
1Aatos * 434433444444434673819
2Gambiitti * 3244343444444466,53517
3KäpSK1 * 124323433344543014
4SeinSK0½ * 1333444444532814
5SalSK233 * 1203433444452,52813
6AkaaS1½½13 * 3443344334502613
7MatSK 30½2 * 3243433446,52612
8NurmSK00021 * 23343433445,52813
9PSY 31011412 * 321434334444209
10JyS GM Team½110211 * 2343444422210
11VammSK 3102½1012 * 233338219
12LäSK011½½00322 * 42334437,5198
13EtVaS 50000½½1100 * 432428,5136
14LeppSisu00101½11120 * 134428,5115
15TammerSh 600½01101113 * 32327136
16HSC 600½0100100½12 * 332094
17VSS 2001½001111½11 * 2½17,531
18KSY 3001001110½½012 * ½16,531
19MikkSK 21½0001½0010½02 * 1631
20KymS 30000000000½00½11½ * 9,542

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)