Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

JoukkueBlixtit 2025, Ryhmä E

Cập nhật ngày: 11.08.2025 13:53:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 20)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112131415161718192021 HS1  HS2  HS3 
1MatSK * 14244444444444472,53718
2PSY3 * 2444434444434663517
3LprSK½ * 2331343324344444593416
4KymS 202 * 222432444444458,53113
5KS-58½212 * 32344443434583315
6MikkSK21½ * 3344444444552713
7VSS0021 * 14444444452,52713
8TuTS 5½0322 * 234343482511
9TSY 201013 * ½3443344447,52412
10SalSK 2½00 * 123424446,52411
11HyvSK0½111½3 * 1234334422110
12TaKS-18½01½10½23 * 23134437209
13TuSKa 3012200112 * 223335,5197
14PaimSK000000020½½2 * 22224325123
15Gambiitti 7001000½½00122 * 23425114
16Rampan Kalke000½011½022 * 3324,583
17HSC 700000000121121 * 4224114
18TammerSh 80000100100½322½ * 3320,583
19OSS 40½0½000½½1½011 * 31863
20HartSK0100100001011½101 * 213,531
21LahS 60000000100001½0212 * 11,541

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)