Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

JoukkueBlixtit 2025, Ryhmä D

Cập nhật ngày: 02.08.2025 19:08:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 20)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112131415161718192021 HS1  HS2  HS3 
1JyS * 3434424443444444473,53919
2TammerSh 31 * 33334443443344444663618
3EtVaS01 * 4224444444244444663315
4HämSK10 * 434344434444460,53216
5JärvSK012 * 233344434356,53215
6Pässi 2½½½ * 233424334444543014
7KymS½1½22 * 3224444453,53013
8KSY 2012111 * 3224443444522511
9KS-58 22000½2½ * 2323444444,52410
10OSS 20001½12 * 23343440209
11HSC 4½000½1½2 * 232444439198
12Hervannan Matti0101221½ * 322344438166
13LprSK 2000010½2121 * 23234432145
14TuTS 61000½2002122 * 12331155
15Gambiitti 6010010½½13 * 3230136
16KarjUra 3012101½011222 * 2232329,5144
17Helsingin Pörssiklubi 200000100002112 * 1320104
18LahS 5000000½1½½001½23 * 24218,572
19SeinSK 3000010000½00012112 * 21351
20VammSK 6000000000100½½102 * 11,552
21Moukat 3000010000000½½½12 * 1010

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)