Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

JoukkueBlixtit 2025, Ryhmä C

Cập nhật ngày: 11.08.2025 13:44:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: Finish Chess Federation (Licence 20)

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112131415161718192021 HS1  HS2  HS3 
1VammSK * 443444444444444444477,54020
2KSY * 2334344444465,53517
3KokkSK0 * 222444423444344462,53415
4Aatos 202 * 3244443444458,53014
5HSK 2112 * 2223233444444455,52711
6EtVaS 3012 * 3323444533215
7TammerSh 4002½ * 3434313343344522914
8LahS 301021 * 32434443,52210
9Gambiitti 50½01210 * 2134334344422210
10LoimSK002212 * 2132444442176
11SeinSK 20½001½ * 2224342439229
12CC Nokia002½2½03½2 * 22½342436,5186
13OSS 3001011111222 * 2424436,5176
14HSC 30½½012303222 * 003342434,5197
15AkaaS 20000012104 * 3½3331,5157
16Pässi 30½010½1121½4½ * 213427,5104
17JoeSK 3000½0½0½110112 * 344426,5115
18Norppa0½1001100020131 * 424,594
19LauttSSK 20½000011100½2010 * 231662
20TuTS 700000000002½0211002 * 210,540
21PSY 60000000000000000½12 * 510

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (variabel)