Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

XIX Juegos Deportivos Nacionales Estudiantiles 2025 Clasico Masculino

Cập nhật ngày: 05.08.2025 18:26:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: FEDERACION VENEZOLANA DE AJEDREZ (Li.5)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
18CARACAS743091164,3
29ARAGUA734091069,5
31ZULIA72509976,5
47TACHIRA73319971,8
516YARACUY74129961,8
62MERIDA72508,5966,5
74TRUJILLO73318,5965
813NUEVA ESPARTA73318,5950,3
911LARA72418864,8
1014PORTUGUESA73228844
116ANZOATEGUI72417,5856
1210CARABOBO74037,5840,3
135MIRANDA72327,5750,8
143APURE71517753,5
1515FALCON73137744,8
1612BARINAS72237641,5
1719COJEDES62136,5731,5
1818BOLIVAR71336532,3
1924SUCRE62135,5726,8
2021GUARICO61235,5627,3
2123LA GUAIRA62045,5625,3
2217MONAGAS72145525,5
2320DELTA AMACURO60244416
2422GUAYANA ESEQUIBA60243410
2525AMAZONAS60243410

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Total GP opponent × GP scored. (EGGSB)