Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

XIX Juegos Deportivos Nacionales Estudiantiles 2025 Standard por Equipos Femenino

Cập nhật ngày: 05.08.2025 18:17:09, Người tạo/Tải lên sau cùng: ORGANIZACION AJEDREZ VINOTINTO

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Lara761011,51396,3659,5
25Miranda7421101068,3454
36Nueva Esparta73319,5973,3359
42Barinas72509978,5263
57Caracas73318,5963356,5
63Trujillo73228,5855,5350
723Tachira73318956,8352
88Zulia72418860,3256
924Yaracuy73228844,5350
109Falcon73138753,3356,5
1110Anzoategui72327,5755,5255
1213Aragua73137748,8355
1321Merida72327748,5253
1412Bolivar72327743,5250,5
1511Sucre73137730,8341,5
164Cojedes72327724235,5
1716Carabobo72326,5738,8246
1820La Guaira72236,5631,5239
1922Monagas73046617338,5
2019Guayana Esequiba72144,5514240
2118Guarico72054,5424,3249,5
2215Apure72144513,3237
2314Amazonas71154312,3136,5
2417Delta Amacuro70070,502042,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Total GP opponent × GP scored. (EGGSB)
Hệ số phụ 4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)