Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

2. Frauenbundesliga Mitte 2025/2026

Ban Tổ chứcÖsterreichischer Schachbund
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcFriedrich Knapp
Tổng trọng tàiIA Knapp, Friedrich 1612395
Phó Tổng Trọng tàiFA Doujak, Gabriel Andreas 1649540
Thời gian kiểm tra (Standard)90min/40moves +30min/end +30sec increment per move starting from move 1
Địa điểm1 Rd. Graz, 2. Rd. Feffernitz, 3. Rd. Klgft/Graz, 4. Rd. Leoben 5. Rd. St. Veit
Số ván5
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2025/10/18 đến 2026/04/18
Rating trung bình0
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 31.07.2025 12:36:03, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHACHKLUB ST VEIT/GLAN

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345 HS1  HS2  HS3 
1Sv Raika Rapid Feffernitz 2 * 004
2Sv Askö St.Veit/Glan 2 * 004
3Sc Die Klagenfurter * 004
4Leoben * 004
5Grazer Schachgesellschaft * 004

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints