X JOGOS INTERCAMPI ESTUDANTIS 2025 - FASE ESTADUAL FINAL FEMININO POR EQUIPES Cập nhật ngày: 11.08.2025 17:08:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Jussier Cabral Mesquita
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | IFRN - ZN | * | 2½ | 5 | 5 | 4 | 4 | 9 | 0 | 83,5 | 4 |
2 | IFRN - SC | 2½ | * | 4 | 5 | 2 | 4 | 7 | 0 | 74,5 | 3 |
3 | IFRN - CN | 0 | 1 | * | 3 | 3 | 3 | 6 | 0 | 31 | 3 |
4 | IFRN - CNAT | 0 | 0 | 2 | * | 3½ | 3 | 4 | 2 | 26 | 2 |
5 | IFRN - MC | 1 | 3 | 1 | 1½ | * | 3½ | 4 | 0 | 42 | 2 |
6 | IFRN - MO | 1 | 1 | 1 | 2 | 1½ | * | 0 | 0 | 30 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 3: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk) Hệ số phụ 4: Number of wins including byes (WIN) (Forfeited games count)
|
|
|
|
|
|
|