Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

TURNAMEN CATUR BEREGU PORSENI TINGKAT SMP Se-KOTA TANGERANG 2025

Cập nhật ngày: 30.07.2025 11:06:44, Người tạo/Tải lên sau cùng: JMCC Milenial

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
135SMPN 25 TANGERANG76011217,5084,567,5
220SMPK PENABUR KOTA MODERN7601121728772
323SMPN 12 TANGERANG76011217092,575,5
44SMP ISLAM AL-FATTAH7601121509376
521SMPN 1 TANGERANG7502101607044,5
613SMP STRADA SANTA MARIA 175021015,507444
730SMPN 2 TANGERANG7502101509260
816SMPIT ASY-SYUKRIYAH74211013,5081,552
939SMPN 30 TANGERANG75021012076,551,5
1029SMPN 19 TANGERANG7412912,508346,8
111SMP AMANAH7412912,506038,8
1241SMPN 4 TANGERANG7412911,509149,8
1346SMPN 9 TANGERANG7403815071,534
146SMP MUHAMMADIYAH 4 TANGERANG7403813,507235
152SMP DIAN HARAPAN740381208541,5
165SMP ISLAMIC CENTER7403811069,537,5
1724SMPN 13 TANGERANG7403810,5082,546,5
1826SMPN 16 TANGERANG740381007536
1917SMPIT GRANADA740381006438,5
2033SMPN 22 TANGERANG740388,5089,544,5
2119SMPIT TUNAS HARAPAN ILLAHI7313711,507831,3
229SMP PGRI 1 CIKOKOL7313711,506224,5
2338SMPN 3 TANGERANG7313710,5294,543,8
2415SMPIT AR-RAHMAH7313710,5067,527,8
2537SMPN 27 TANGERANG7313710081,529,8
2625SMPN 15 TANGERANG730461105319
2731SMPN 20 TANGERANG730461007221
2812SMP PRINCES730461006816
2945SMPN 8 TANGERANG7304610064,522
3011SMP PGRI 2 CILEDUG730469,506822,5
3142SMPN 5 TANGERANG73046907528,5
3227SMPN 17 TANGERANG730468,5090,529,5
3334SMPN 24 TANGERANG73046807128,5
3428SMPN 18 TANGERANG730466,508632,5
3544SMPN 7 TANGERANG721459,506915,3
3636SMPN 26 TANGERANG721458,5071,517,8
3710SMP PGRI 1 KARANG TENGAH7205410055,59
3818SMPIT ISLAMIC CITY7205490549
3940SMPN 31 TANGERANG720548081,517,5
407SMP MUTIARA BANGSA 2720547069,516,5
4143SMPN 6 TANGERANG720545084,520
4214SMP YASIR711537,5049,55,3
433SMP EXCELLENT 1711534,5059,55,3
4422SMPN 11 TANGERANG703434,5056,57,5
458SMP PENERUS BANGSA703434,5052,56
4632SMPN 21 TANGERANG7025230524,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (with real points)