Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

La Liga Municipal de Ajedrez Gualeguaychú (LIMAGUA) 2025, organizada por la Dirección de Deportes de Gualeguaychú y avalada por la Federación Entrerriana de Ajedrez (FEDA), abre sus inscripciones para equipos interesados en participar en esta emocionante competencia.

Liga Municipal de Ajedrez Gualeguaychú (LIMAGUA) 2025

Ban Tổ chứcDirección de Deportes de Gualeguaychú y avalada por la FEDA
Liên đoànArgentina ( ARG )
Trưởng Ban Tổ chứcMagallán, Gastón N.
Tổng trọng tàiMagallán, Gastón N. (ID FIDE 114359)
Thời gian kiểm tra (Rapid)25 minutos más 5 segundos por movimiento
Địa điểmSUM de Barrio Cacique, Gualeguaychú. E. R.
Số ván5
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ đồng đội
Tính rating -
Ngày2025/07/22 đến 2025/11/24
Rating trung bình / Average age1226 / 34
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 19.08.2025 15:23:13, Người tạo/Tải lên sau cùng: FADA – Comision Tecnica Argentina

Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 2
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2
Xếp hạng sau vánV1, V2
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 1

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
13Club de los Abuelos - Á. A. M-1100334
4Academia de AjedrezGM1100334
5Club Pueblo Nuevo1100334
6Biblioteca R. García - A 1100334
51Independiente de Gchú A1100333,5
62Sirio Libanés A1100333
8El Potrero1100333
87Team Mates MC 1100332,5
915Sirio Libanés - B1001101,5
1010Racing Club Blanco1001101
16Municipalidad de Larroque1001101
129Independiente de Gchú B1001100,5
1311SUM de Suburbio Sur 1001100
12Biblioteca R. García - B1001100
13Polideportivo 1001100
14Racing Club Verde1001100

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: points (game-points)