NÖ Industrieviertel Liga 25/26 Ban Tổ chức | Landesverband NÖ |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Wolfgang Bauer |
Tổng trọng tài | RS Gerhard Mursteiner |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 m / 40 moves + 30 min + 30 sek/m |
Địa điểm | IndustrieviertelNÖ |
Số ván | 10 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia |
Ngày | 2025/10/12 đến 2026/04/12 |
Rating trung bình | 0 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 28.07.2025 16:49:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Schachklub Gloggnitz
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | 5a | 5b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | SK Sparkasse Baden | * | * | | | | | | | | | 4 | 0 | 8 |
2 | Ask Kottingbrunn | | | * | * | | | | | | | 4 | 0 | 8 |
3 | Sk Bad Erlach | | | | | * | * | | | | | 4 | 0 | 8 |
4 | Sk Sparkasse Ternitz | | | | | | | * | * | | | 4 | 0 | 8 |
5 | Sk Sparkasse Bad Vöslau | | | | | | | | | * | * | 4 | 0 | 8 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|