Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Juegos Escolares Nacionales 2025

Cập nhật ngày: 11.08.2025 05:05:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: AjedrezCubano

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
16Villa ClaraVCL963024,501517558,5
21La HabanaLHA942322010180,550
32CamagueyCMG951321,501117651
43Santiago de CubaSCU94232101017548,5
57HolguinHOL943220,511117850
65GuantanamoGTM926120,511017258,5
74Sancti SpiritusSSP952219,501217550,5
89ArtemisaART950418,5010148,548
98MatanzasMTZ94231801017651,5
1010CienfuegosCFG932416,508149,536,5
1111Pinar del RioPRI9405162815044,5
1214Ciego de AvilaCAV92341607148,535,5
1315GranmaGRA940514,50814835,5
1412Las TunasL.T9225140614428
1513MayabequeMAY912612,524149,537
1616Isla de la JuventudIJV912612,504146,536,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 5: Board Count (BC)