Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

O emparceiramento inicial apresentara os 4 titulares.
Os capitães deverão preencher as sumulas antes do inicio da rodada e o CR retificado durante a mesma.
Jogadores com o mesmo rating estao listados alfabéticamente, mas podem ser escalados em qualquer ordem entre eles.

48 Interclubes FEXERJ 2025 Classe B

Cập nhật ngày: 29.07.2025 05:31:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: Fexerj

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
13CXP-B0164201018240115
27CMUN-B0165011018048141
31NXN-B016411913,504489,5
45AFLUX-B016402814,504193,5
6TTC-B016321814,504193,5
619AFLUX-B03640281403987,5
78CMUN-B026240813,504599,5
82ALEX-B016402812,504275
918CMUN-B036402811,504680,5
104ICC-B01631271303263,5
1115ALEX-B02623171203872,5
1221CXC-B016312711,503861
1311CXTR-B01630361503471
149AFLUX-B026303612,504177,5
1528CXP-B026222612,504078
1629CFCSN-B015203612,503567,5
1714CXMEIER-B02622261113560,5
1824TTC-B02622261112742
1927CMUN-B05511351403269,5
2010CXMEIER-B01621351103863
2122CXTR-B026132510,504069,5
2225AFLUX-B046213510,502741
2316NXN-B026204410,502638,5
2413HSCER-B01620448,503441,5
2517CXG-B01611439,503449
2612JTC-B0161143903750,5
2720CXMEIER-B0361052902935,5
2823CMUN-B0461052702827,5
2926ALEX-B03200222,501915

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Matchpoints)
Hệ số phụ 5: Total MP opponent × GP scored. (EMGSB)