Забелешка: За да се намали работата на серверот внесувајќи ги сите линкови на пребарувачите Google, Yahoo and Co, сите линкови за турнири постари од 2 недели (време на завршување на турнирот) ќе се прикажат по кликнување на следните копчиња:
покажите податоци за турнирот
Thời gian: 7h sáng chủ nhật ngày 3/8/2025 Địa điểm: Trường THPT Chu Văn An (Thi tại phòng A1 đến A5 và nhà C)
Cuộc thi "Tìm kiếm tài năng thể thao 2025" - Môn Cờ vua Bảng thi đấu Lớp 4 và 5последно ажурирање17.08.2025 15:43:45, Creator/Last Upload: HLV Tran Quoc Viet
Стартна ранг листа
Бр. | Име | пол | Тип | Age | Клуб/Град |
1 | Bùi, Lê Hoàng Đăng | | U10 | 10 | Cva |
2 | Bùi, Ngọc Hưng | | U10 | 10 | Nkt |
3 | Bùi, Nguyễn Minh Khánh | | U12 | 11 | Nkt |
4 | Bùi, Nguyễn Phương Mai G | w | U12 | 11 | Cva |
5 | Cao, Minh Bảo | | U10 | 10 | Tnc |
6 | Cao, Văn Đông | | U10 | 10 | Nkt |
7 | Đặng, Đình Huy | | U10 | 10 | Cva |
8 | Đặng, Gia Khánh | | U10 | 10 | Nkt |
9 | Đào, Đàm Yến Trang G | w | U10 | 10 | Ttn |
10 | Đỗ, Hoàng Sơn | | U10 | 10 | Cva |
11 | Đỗ, Minh Khang | | U12 | 11 | Nkt |
12 | Đỗ, Quỳnh Trang G | w | U12 | 11 | Tnc |
13 | Đỗ, Việt Hưng | | U12 | 11 | Tnc |
14 | Đoàn, Bảo Sơn | | U10 | 10 | Cva |
15 | Đông, Quang Bình | | U12 | 11 | Nkt |
16 | Dương, Bảo Khiêm | | U12 | 11 | Tnc |
17 | Dương, Đình Minh Nhật | | U12 | 11 | Cva |
18 | Hồ, Thảo Chi G | w | U12 | 11 | Nkt |
19 | Hoàng, Gia Minh | | U12 | 11 | Cva |
20 | Huỳnh, Mạnh Tùng | | U12 | 11 | Nkt |
21 | Khương, Trọng Nghĩa | | U12 | 11 | Cva |
22 | Lăng, Bảo Ánh G | w | U10 | 10 | Nkt |
23 | Lê, Gia Hiếu | | U10 | 10 | Ttn |
24 | Lê, Hoàng Gia Hưng | | U12 | 11 | Ttn |
25 | Lê, Thanh Hoài An G | w | U12 | 11 | Nkt |
26 | Lê, Trần Khang | | U10 | 10 | Nkt |
27 | Linh, Hoàng Anh | | U10 | 10 | Nkt |
28 | Lương, Ngọc Linh | | U10 | 10 | Nkt |
29 | Lưu, Xuân Thịnh | | U12 | 11 | Nkt |
30 | Mạch, Minh Quang | | U10 | 10 | Nkt |
31 | Ngô, An Nhiên G | w | U12 | 11 | Cva |
32 | Ngô, Dũng Kiệt | | U10 | 10 | Cpy |
33 | Ngô, Minh Khôi | | U10 | 10 | Cva |
34 | Nguyễn, Bá Duy Khang | | U10 | 10 | Tnc |
35 | Nguyễn, Bá Trường An | | U10 | 10 | Ttn |
36 | Nguyễn, Bảo Châu | | U10 | 10 | Ttn |
37 | Nguyễn, Bình Minh | | U10 | 10 | Cva |
38 | Nguyễn, Đức Anh | | U12 | 11 | Tnc |
39 | Nguyễn, Đức Thành | | U12 | 11 | Cpy |
40 | Nguyễn, Đức Tiến | | U12 | 11 | Cva |
41 | Nguyễn, Dương Kim Anh G | w | U12 | 11 | Ttn |
42 | Nguyễn, Hải Anh | | U10 | 10 | Tdo |
43 | Nguyễn, Hoài Diệp G | w | U10 | 10 | Cva |
44 | Nguyễn, Minh Anh G | w | U10 | 10 | Cpy |
45 | Nguyễn, Minh Ngọc G | w | U12 | 11 | Ttn |
46 | Nguyễn, Minh Nhật | | U10 | 10 | Tnc |
47 | Nguyễn, Minh Thư G | w | U10 | 10 | Ttn |
48 | Nguyễn, Nam Anh | | U10 | 10 | Nkt |
49 | Nguyễn, Ngọc Diệp G | w | U10 | 10 | Cva |
50 | Nguyễn, Phan Nguyên | | U10 | 10 | Cva |
51 | Nguyễn, Phương Anh G | w | U10 | 10 | Tnc |
52 | Nguyễn, Phương Linh G | w | U12 | 11 | Cva |
53 | Nguyễn, Quang Huy | | U12 | 11 | Cva |
54 | Nguyễn, Quốc Bảo | | U12 | 11 | Nkt |
55 | Nguyễn, Thành Nam | | U10 | 10 | Ttn |
56 | Nguyễn, Thành Nam | | U10 | 10 | Ttn |
57 | Nguyễn, Thế Cương | | U12 | 11 | Ttn |
58 | Nguyễn, Viết Dũng | | U12 | 11 | Cva |
59 | Nguyễn, Viết Hùng | | U12 | 11 | Cva |
60 | Nông, Bùi Nam Phong | | U10 | 10 | Nkt |
61 | Phạm, Bảo Duy | | U12 | 11 | Cva |
62 | Phạm, Châu Long | | U10 | 10 | Ttn |
63 | Phạm, Minh Hằng G | w | U10 | 10 | Ttn |
64 | Phạm, Ngọc Khánh Dương | | U10 | 10 | Tnc |
65 | Phan, Thái Hòa G | w | U10 | 10 | Cva |
66 | Tạ, Minh Đức | | U10 | 10 | Tnc |
67 | Thân, Tuấn Kiệt | | U10 | 10 | Tnc |
68 | Thiệu, Duy An | | U10 | 10 | Ttn |
69 | Trần, Anh Khoa | | U10 | 10 | Ttn |
70 | Trần, Bảo Kiên | | U12 | 11 | Tnc |
71 | Trần, Bảo Nam | | U10 | 10 | Cva |
72 | Trần, Bình Minh | | U10 | 10 | Tnc |
73 | Trần, Đức Khoa | | U10 | 10 | Tnc |
74 | Trần, Đức Thắng | | U10 | 10 | Tnc |
75 | Trần, Gia Bách | | U12 | 11 | Ttn |
76 | Trần, Gia Bảo | | U12 | 11 | Cva |
77 | Trần, Phong Lâm | | U10 | 10 | Ttn |
78 | Trần, Thanh Trúc G | w | U12 | 11 | Tnc |
79 | Trịnh, Thế Hưng | | U10 | 10 | Cpy |
80 | Vũ, Quỳnh Nga G | w | U12 | 11 | Cva |
81 | Vũ, Tiến Dương | | U10 | 10 | Tnc |
82 | Vũ, Xuân Việt | | U12 | 11 | Nkt |
|
|
|
|