Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Helderberg (B) (RtgØ:1493, HS1: 8 / HS2: 18)
BànTênRtQGID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
11Geduld, Owen1719RSA1760102921001241311
12Bolton, Naomi1379RSA280038951½11,521400
13Cilliers, Daniel1341RSA10507206011221335
14Gillitt, Clive Aubrey0010121135
15Koen, Etienne1312RSA18503073320111341308
16La Grange, Reginald0001121243
16Sarr, Eliman1245RSA10903188231111441172
19Klopper, Ben1636RSA11401467691½113,541280

Thông tin kỳ thủ

Geduld Owen 1719 RSA Rp:1311
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
1146Fortune Andre1310RSA1s 11
272Osborne Nicole1365RSA2,5w 01
3182Le Roux Andrew Murray1185RSA2s 01
469Ntswayi Lazola1164RSA0s 11
Bolton Naomi 1379 RSA Rp:1593
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
323Du Toit Andre01,5s ½3
463Mtwala Philasande00s 13
Cilliers Daniel 1341 RSA Rp:2135
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
1150Cronje Chris1300RSA1s 13
271Osborne Hannah1369RSA2w 13
Gillitt Clive Aubrey 0 Rp:1135
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
1149Solomon Clinton1270RSA0w 16
250Le Roux Andrew Murray1000RSA2s 06
Koen Etienne 1312 RSA Rp:1501
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
1151Cronje Christiaan1169RSA1w 04
295Visage Hendrik1384RSA0s 14
36Bester Dirk1266RSA2w 14
4124Fani Khazimla1368RSA1w 14
Sarr Eliman 1245 RSA Rp:1972
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
1148Roman Jody1156RSA0s 15
284Smit Mario1175RSA1w 15
321Dippenaar Francois1156RSA2s 15
34Balia Shekhinah1246RSA3w 06
4183Mayekiso Amila1239RSA0w 16
4125Ntlekiso Kwanele1200RSA0s 15
Klopper Ben 1636 RSA Rp:1616
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
1147Page Romayo1254RSA0w 12
273Osborne Ryan Eugene1421RSA3,5s ½2
3100Wilkinson Damian1246RSA2,5w 12
4126Kwangwini Milani1200RSA1w 12

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/07/26 lúc 09h30
Bàn5  Steinitz (E)-8  Helderberg (B)1 : 5
5.1
Fortune, Andre
-
Geduld, Owen
0 - 1
5.2
Page, Romayo
-
Klopper, Ben
0 - 1
5.3
Cronje, Chris
-
Cilliers, Daniel
0 - 1
5.4
Cronje, Christiaan
-
Koen, Etienne
1 - 0
5.5
Roman, Jody
-
Sarr, Eliman
0 - 1
5.6
Solomon, Clinton
-
Gillitt, Clive Aubrey
0 - 1
2. Ván ngày 2025/07/26 lúc 14h30
Bàn8  Helderberg (B)-6  Bellville (B)3½:2½
2.1
Geduld, Owen
-
Osborne, Nicole
0 - 1
2.2
Klopper, Ben
-
Osborne, Ryan Eugene
½ - ½
2.3
Cilliers, Daniel
-
Osborne, Hannah
1 - 0
2.4
Koen, Etienne
-
Visage, Hendrik
1 - 0
2.5
Sarr, Eliman
-
Smit, Mario
1 - 0
2.6
Gillitt, Clive Aubrey
-
Le Roux, Andrew Murray
0 - 1
3. Ván ngày 2025/08/16 lúc 09h30
Bàn7  Bellville (C)-8  Helderberg (B)2½:3½
6.1
Le Roux, Andrew Murray
-
Geduld, Owen
1 - 0
6.2
Wilkinson, Damian
-
Klopper, Ben
0 - 1
6.3
Du Toit, Andre
-
Bolton, Naomi
½ - ½
6.4
Bester, Dirk
-
Koen, Etienne
0 - 1
6.5
Dippenaar, Francois
-
Sarr, Eliman
0 - 1
6.6
Balia, Shekhinah
-
La Grange, Reginald
1 - 0
4. Ván ngày 2025/08/16 lúc 14h30
Bàn12  Crossroads (C)-8  Helderberg (B)0 : 6
1.1
Ntswayi, Lazola
-
Geduld, Owen
0 - 1
1.2
Kwangwini, Milani
-
Klopper, Ben
0 - 1
1.3
Mtwala, Philasande
-
Bolton, Naomi
0 - 1
1.4
Fani, Khazimla
-
Koen, Etienne
0 - 1
1.5
Ntlekiso, Kwanele
-
Sarr, Eliman
0 - 1
1.6
Mayekiso, Amila
-
La Grange, Reginald
0 - 1
5. Ván ngày 2025/08/23 lúc 09h30
Bàn8  Helderberg (B)-9  Blackjacks (C)0 : 0
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6. Ván ngày 2025/08/23 lúc 14h30
Bàn10  City of Cape Town (A)-8  Helderberg (B)0 : 0
2.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
7. Ván ngày 2025/09/13 lúc 09h30
Bàn8  Helderberg (B)-11  Kraaifontein (D)0 : 0
5.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
8. Ván ngày 2025/09/13 lúc 14h30
Bàn1  Crossroads (B)-8  Helderberg (B)0 : 0
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
9. Ván ngày 2025/09/20 lúc 09h30
Bàn8  Helderberg (B)-2  African Chess Lounge (B)0 : 0
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
10. Ván ngày 2025/09/20 lúc 14h30
Bàn3  2 Knights (A)-8  Helderberg (B)0 : 0
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
11. Ván ngày 2025/09/27 lúc 09h30
Bàn8  Helderberg (B)-4  Stellenbosch (D)0 : 0
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ