Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. 2 Knights (A) (RtgØ:1424, HS1: 3 / HS2: 13)
BànTênRtQGID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Dlamini, Njabulo1460RSA10300965940+11341636
2Tyuthu, Iminathi1286RSA11301475460+00141588
3Mziweni, Simehule1210RSA11103019440+121675
4Mziweni, Sidwell0RSA01+00241490
5Sibidla, Onesisa1220RSA21303115151+11441390
6Gevenga, Inonge1191RSA11303124840+121400
7Mdini, Ayakha1237RSA108013626500021481
8Selwana, Liyabona0RSA001121352

Thông tin kỳ thủ

Dlamini Njabulo 1655 RSA Rp:1761
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
1135Esbagh Steven Cameron1675RSA4w 01
2103Wilson Emlyn Marissa1438RSA0- 1K1
3165Tsabola Bright1690RSA1w 11
4111Dlamini Simthembile1274RSA0s 11
Tyuthu Iminathi 1286 RSA Rp:782
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
1136Hermelin Eyal1618RSA1s 02
292Van Heerden Wanica Jordan-L1220RSA0- 1K2
3123Mchontsi Ayabonga1545RSA4s 02
4112Somai Ruhan1537RSA1w 02
Mziweni Simehule 1210 RSA Rp:0
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
1137Simons Duke1568RSA2w 03
244Jacobs Teleah1407RSA0- 1K3
Mziweni Sidwell 0 RSA Rp:1365
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
1138Brown John-Rodney1383RSA3s 14
214Cloete Chadley Fernado1187RSA0- 1K4
367Nonkonyana Mveleli03s 04
4159Lenting Kent1459RSA2w 04
Sibidla Onesisa 1220 RSA Rp:2189
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
1139Hoorn Neil1232RSA1w 15
243Jacobs Darryl1473RSA0- 1K5
356Makhasi Athule1479RSA2w 15
4113Somai Jhash1459RSA3s 15
Gevenga Inonge 1191 RSA Rp:0
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
1140Barends Wayne0RSA2s 06
293van Staaden Burton1323RSA0- 1K6
Mdini Ayakha 1237 RSA Rp:619
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
3158Mbonde Christopher1412RSA4w 03
4110Ngidi Ndumiso1549RSA3s 03
Selwana Liyabona 0 RSA Rp:1352
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
385Sobada Anelisa1423RSA3s 06
4118Varadharajan Akilan1281RSA0w 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/07/26 lúc 09h30
Bàn3  2 Knights (A)-10  City of Cape Town (A)2 : 4
3.1
Dlamini, Njabulo
-
Esbagh, Steven Cameron
0 - 1
3.2
Tyuthu, Iminathi
-
Hermelin, Eyal
0 - 1
3.3
Mziweni, Simehule
-
Simons, Duke
0 - 1
3.4
Mziweni, Sidwell
-
Brown, John-Rodney
1 - 0
3.5
Sibidla, Onesisa
-
Hoorn, Neil
1 - 0
3.6
Gevenga, Inonge
-
Barends, Wayne
0 - 1
2. Ván ngày 2025/07/26 lúc 14h30
Bàn11  Kraaifontein (D)-3  2 Knights (A)0 : 6
5.1
Wilson, Emlyn Marissa
-
Dlamini, Njabulo
- - +
5.2
Van Heerden, Wanica Jordan-L
-
Tyuthu, Iminathi
- - +
5.3
Jacobs, Teleah
-
Mziweni, Simehule
- - +
5.4
Cloete, Chadley Fernado
-
Mziweni, Sidwell
- - +
5.5
Jacobs, Darryl
-
Sibidla, Onesisa
- - +
5.6
van Staaden, Burton
-
Gevenga, Inonge
- - +
3. Ván ngày 2025/08/16 lúc 09h30
Bàn3  2 Knights (A)-1  Crossroads (B)2 : 4
2.1
Dlamini, Njabulo
-
Tsabola, Bright
1 - 0
2.2
Tyuthu, Iminathi
-
Mchontsi, Ayabonga
0 - 1
2.3
Mdini, Ayakha
-
Mbonde, Christopher
0 - 1
2.4
Mziweni, Sidwell
-
Nonkonyana, Mveleli
0 - 1
2.5
Sibidla, Onesisa
-
Makhasi, Athule
1 - 0
2.6
Selwana, Liyabona
-
Sobada, Anelisa
0 - 1
4. Ván ngày 2025/08/16 lúc 14h30
Bàn2  African Chess Lounge (B)-3  2 Knights (A)3 : 3
6.1
Dlamini, Simthembile
-
Dlamini, Njabulo
0 - 1
6.2
Somai, Ruhan
-
Tyuthu, Iminathi
1 - 0
6.3
Ngidi, Ndumiso
-
Mdini, Ayakha
1 - 0
6.4
Lenting, Kent
-
Mziweni, Sidwell
1 - 0
6.5
Somai, Jhash
-
Sibidla, Onesisa
0 - 1
6.6
Varadharajan, Akilan
-
Selwana, Liyabona
0 - 1
5. Ván ngày 2025/08/23 lúc 09h30
Bàn3  2 Knights (A)-12  Crossroads (C)0 : 0
1.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6. Ván ngày 2025/08/23 lúc 14h30
Bàn3  2 Knights (A)-4  Stellenbosch (D)0 : 0
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
7. Ván ngày 2025/09/13 lúc 09h30
Bàn5  Steinitz (E)-3  2 Knights (A)0 : 0
2.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
8. Ván ngày 2025/09/13 lúc 14h30
Bàn3  2 Knights (A)-6  Bellville (B)0 : 0
5.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
9. Ván ngày 2025/09/20 lúc 09h30
Bàn7  Bellville (C)-3  2 Knights (A)0 : 0
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
10. Ván ngày 2025/09/20 lúc 14h30
Bàn3  2 Knights (A)-8  Helderberg (B)0 : 0
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
11. Ván ngày 2025/09/27 lúc 09h30
Bàn9  Blackjacks (C)-3  2 Knights (A)0 : 0
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ