Email delivery hasn't been working for a few days. We're working on fixing the problem.

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  12. Kraaifontein (D) (RtgØ:1413, HS1: 0 / HS2: 2,5)
BànTênRtQGID1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
28Wilson, Emlyn Marissa1438RSA2120114045--020
29Van Heerden, Wanica Jordan-L1220RSA2090314370--020
30Jacobs, Teleah1407RSA2110109006--020
31Cloete, Chadley Fernado1187RSA1120313007--020
32Jacobs, Darryl1473RSA172090579--020
33van Staaden, Burton1323RSA175088911--020
37Goniwe, Iminathi1203RSA11003019500+121269
38Mfikili, Olwam1188RSA108030229400021317
39Mkabile, Olwethu1213RSA108031438700021298
40Kondlo, Hlomla1271RSA20901468090½0,521295
41Daka, Kwakhanya1249RSA210030193500021254
42Galant, Matthew1197RSA105010884501121324

Thông tin kỳ thủ

Wilson Emlyn Marissa 1438 RSA Rp:0
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
1110Ngidi Ndumiso1549RSA3- 0K1
2129Dlamini Njabulo1460RSA3- 0K1
Van Heerden Wanica Jordan-L 1220 RSA Rp:0
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
1121Mdunyelwa Litha1217RSA1- 0K2
2130Tyuthu Iminathi1286RSA1- 0K2
Jacobs Teleah 1407 RSA Rp:0
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
1115Gwanzura Kevin1398RSA1- 0K3
2131Mziweni Simehule1210RSA1- 0K3
Cloete Chadley Fernado 1187 RSA Rp:0
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
1109Ramonyaluoe Madalitso1593RSA1- 0K4
2132Mziweni Sidwell0RSA2- 0K4
Jacobs Darryl 1489 RSA Rp:0
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
1113Somai Jhash1459RSA3- 0K5
2133Sibidla Onesisa1220RSA4- 0K5
van Staaden Burton 1323 RSA Rp:0
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
1119Korf Arie1261FID1- 0K6
2134Gevenga Inonge1191RSA1- 0K6
Goniwe Iminathi 1203 RSA Rp:0
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
3167Meyer Jeff1269RSA1s 01
40Brett nicht besetzt00- 1K1
Mfikili Olwam 1188 RSA Rp:517
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
3168Kruger Reuben1230RSA1w 02
488Tjale Phillipmaite1403RSA1s 02
Mkabile Olwethu 1213 RSA Rp:498
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
326Esterhuysen Sebastian1216RSA2s 03
4181Fortune Ivan1380RSA1w 03
Kondlo Hlomla 1271 RSA Rp:1102
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
320Desemela Thabo1214RSA2w 04
4176Fourie Ruan1375RSA0,5s ½4
Daka Kwakhanya 1249 RSA Rp:454
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
3169Hannewald Leo1197RSA1s 05
4146Fortune Andre1310RSA1w 05
Galant Matthew 1197 RSA Rp:1324
VánSốTênRtQGĐiểmKQBàn
3157Ngobeni Thapelo0RSA2w 06
4153Fourie Albert1248RSA0s 16

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2025/07/26 lúc 09h30
Bàn2  African Chess Lounge (B)-11  Kraaifontein (D)6 : 0
2.1
Ngidi, Ndumiso
-
Wilson, Emlyn Marissa
+ - -
2.2
Mdunyelwa, Litha
-
Van Heerden, Wanica Jordan-L
+ - -
2.3
Gwanzura, Kevin
-
Jacobs, Teleah
+ - -
2.4
Ramonyaluoe, Madalitso
-
Cloete, Chadley Fernado
+ - -
2.5
Somai, Jhash
-
Jacobs, Darryl
+ - -
2.6
Korf, Arie
-
van Staaden, Burton
+ - -
2. Ván ngày 2025/07/26 lúc 14h30
Bàn11  Kraaifontein (D)-3  2 Knights (A)0 : 6
5.1
Wilson, Emlyn Marissa
-
Dlamini, Njabulo
- - +
5.2
Van Heerden, Wanica Jordan-L
-
Tyuthu, Iminathi
- - +
5.3
Jacobs, Teleah
-
Mziweni, Simehule
- - +
5.4
Cloete, Chadley Fernado
-
Mziweni, Sidwell
- - +
5.5
Jacobs, Darryl
-
Sibidla, Onesisa
- - +
5.6
van Staaden, Burton
-
Gevenga, Inonge
- - +
3. Ván ngày 2025/08/16 lúc 09h30
Bàn4  Stellenbosch (D)-11  Kraaifontein (D)6 : 0
3.1
Meyer, Jeff
-
Goniwe, Iminathi
1 - 0
3.2
Kruger, Reuben
-
Mfikili, Olwam
1 - 0
3.3
Esterhuysen, Sebastian
-
Mkabile, Olwethu
1 - 0
3.4
Desemela, Thabo
-
Kondlo, Hlomla
1 - 0
3.5
Hannewald, Leo
-
Daka, Kwakhanya
1 - 0
3.6
Ngobeni, Thapelo
-
Galant, Matthew
1 - 0
4. Ván ngày 2025/08/16 lúc 14h30
Bàn11  Kraaifontein (D)-5  Steinitz (E)2½:3½
4.1
Goniwe, Iminathi
-
không có đấu thủ
+ - -
4.2
Mfikili, Olwam
-
Tjale, Phillipmaite
0 - 1
4.3
Mkabile, Olwethu
-
Fortune, Ivan
0 - 1
4.4
Kondlo, Hlomla
-
Fourie, Ruan
½ - ½
4.5
Daka, Kwakhanya
-
Fortune, Andre
0 - 1
4.6
Galant, Matthew
-
Fourie, Albert
1 - 0
5. Ván ngày 2025/08/23 lúc 09h30
Bàn6  Bellville (B)-11  Kraaifontein (D)0 : 0
4.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
4.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6. Ván ngày 2025/08/23 lúc 14h30
Bàn11  Kraaifontein (D)-7  Bellville (C)0 : 0
3.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
3.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
7. Ván ngày 2025/09/13 lúc 09h30
Bàn8  Helderberg (B)-11  Kraaifontein (D)0 : 0
5.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
5.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
8. Ván ngày 2025/09/13 lúc 14h30
Bàn11  Kraaifontein (D)-9  Blackjacks (C)0 : 0
2.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
2.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
9. Ván ngày 2025/09/20 lúc 09h30
Bàn10  City of Cape Town (A)-11  Kraaifontein (D)0 : 0
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
10. Ván ngày 2025/09/20 lúc 14h30
Bàn12  Crossroads (C)-11  Kraaifontein (D)0 : 0
1.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
1.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
11. Ván ngày 2025/09/27 lúc 09h30
Bàn11  Kraaifontein (D)-1  Crossroads (B)0 : 0
6.1
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.2
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.3
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.4
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.5
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ
6.6
không có đấu thủ
-
không có đấu thủ